Thứ Ba, 21/5/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32.Huyện Yên Lập. Tuần 32 - Tháng 8/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1990,5 Bệnh khô vằn 5,293 21,5 341,827 200,846 140,981 140,981 140,981 0            
    Bệnh sinh lý 2,213 8,2 0            
    Chuột 0,477 5,2 55,435 55,435 0            
    Rầy các loại 90,4 444 0             T3,4,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,067 50 453,774 254,724 199,05 199,05 199,05 36 25 5 3 2 1 0 T1
Lúa sớm 1410 Bệnh khô vằn 6,407 26,2 282 141 141 141 141 0            
    Bệnh sinh lý 0            
    Chuột 0,223 2 0            
    Rầy các loại 108,8 520 0             T3,4,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,633 44 564 261,857 261,857 40,286 302,143 302,143 63 8 15 28 8 4 0 T2,3
Chè 1086 Bệnh đốm nâu 0            
    Bọ cánh tơ 1,767 7 98,05 98,05 0            
    Bọ xít muỗi 1,767 6 98,05 98,05 0            
    Rầy xanh 1,533 4 0            
Ngô 541,3 Bệnh khô vằn 2,43 13,3 54,13 54,13 0            
    Bệnh đốm lá nhỏ 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,323 2,5 29,599 29,599 0