Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16.Huyện Hạ Hòa. Tuần 16 - Tháng 4/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1900
Bệnh bạc lá
1,613
24
58,38
29,19
29,19
58,38
58,38
0
C1,3
Bệnh khô vằn
2,633
24
137,989
80,14
57,849
57,849
57,849
0
C1,3
Bệnh đạo ôn lá
0,483
6
51,48
51,48
51,48
51,48
0
C1,3
Bệnh đốm sọc VK
0,6
10
14,33
14,33
0
C1,3
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0,983
12
80,67
80,67
0
C1
Chuột
0,083
2
0
Rầy các loại
19,283
145
0
T4,5
Lúa muộn trà 2
2032
Bệnh bạc lá
0,89
14
29,61
29,61
29,61
29,61
0
C1,3
Bệnh khô vằn
1,084
12
31,715
31,715
0
c1,3
Bệnh đạo ôn lá
0,29
4
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0,34
6
0
C1
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0,57
12
16,559
16,559
0
C1
Chuột
0,03
2
0
Rầy các loại
5,64
120
0
T4,5
Chè
1729,1
Bọ cánh tơ
1
3
0
Bọ xít muỗi
1,133
4
0
Nhện đỏ
0,067
1
0
Rầy xanh
1,6
7
254,613
254,613
0
Ngô
600
Bệnh khô vằn
0,267
1
0
Sâu keo mùa Thu
0,033
0,5
0