Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 21/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32.Huyện Thanh Ba. Tuần 32 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1242
Bệnh khô vằn
1,867
16
43,688
43,688
0
C1,3
Chuột
0,533
4
0
Rầy các loại
28
240
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,54
4
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
12,533
80
0
Lúa sớm
840
Bệnh khô vằn
9,333
42
365,333
157,333
157,333
50,667
208
208
0
C3,5
Chuột
0,267
2
0
Rầy các loại
17,333
160
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
9,333
24
388
258,667
129,333
129,333
129,333
0
T1,2
Chè
1366,3
Bọ cánh tơ
1,2
8
69,242
69,242
0
Bọ xít muỗi
0,2
4
0
Rầy xanh
1,033
7
53,993
53,993
0
Ngô
412
Bệnh khô vằn
2,133
14
26,78
26,78
0
Sâu đục thân, bắp
1,267
14
16,48
16,48
0