Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32.Huyện Yên Lập. Tuần 32 - Tháng 8/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2063,2
Bệnh khô vằn
5,32
21,5
200,34
102,662
97,678
97,678
97,678
0
Bệnh sinh lý
3,143
16,2
152,497
152,497
0
Chuột
0,383
3,2
54,819
54,819
0
Rầy các loại
50,667
240
0
Sâu cuốn lá nhỏ
6,8
32
354,831
54,819
300,011
300,011
300,011
49
12
19
11
5
2
0
T2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,307
2,5
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
7,867
32
0
Lúa sớm
1360
Bệnh khô vằn
5,653
21,2
233,576
141,056
92,52
92,52
92,52
0
Bệnh sinh lý
2,85
9,2
0
Chuột
0,273
2,8
36,907
36,907
0
Rầy các loại
78
364
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2,267
12
48,535
48,535
0
Chè
1167
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
1,6
5
48,597
48,597
0
Bọ xít muỗi
1,767
6
105,383
105,383
0
Rầy xanh
1,6
4
0
Ngô
475
Bệnh khô vằn
1,877
10
42,976
42,976
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu keo mùa Thu
0,213
2
0