Thứ Bảy, 27/4/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 16.Huyện Thanh Ba. Tuần 16 - Tháng 4/2019

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1810 Bệnh bạc lá 0,2 4 0            
    Bệnh khô vằn 2,933 22 305,658 152,829 152,829 152,829 152,829 0            
    Rầy các loại 18,667 120 0             TT
    Rầy các loại (trứng) 73,067 800 70,428 14,086 56,342 0            
Lúa sớm 90 Bệnh khô vằn 2,733 34 7,902 3,512 4,39 4,39 4,39 0            
    Rầy các loại 353,333 3000 20,195 7,902 7,902 4,39 0             T1
    Rầy các loại (trứng) 68 600 12,293 7,902 4,39 0            
Lúa muộn 1300 Bệnh khô vằn 4,2 22 260 191,63 68,37 68,37 68,37 0            
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 4 0            
Chè 1753 Bệnh phồng lá 2,667 22 79,099 79,099 0            
    Bệnh thối búp 1 8 41,901 41,901 0            
    Bọ cánh tơ 0,533 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,333 4 0            
    Rầy xanh 0,867 4 0