Thứ Bảy, 28/12/2024

kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16.Huyện Hạ Hòa. Tuần 16 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1850 Bệnh bạc lá 1,417 18 37,796 37,796 37,796 37,796 1022 827 180 15 0 0 0 c1,3
    Bệnh khô vằn 4,017 45 233,737 130,296 92,5 10,941 103,441 103,441 513 275 108 85 45 0 0 c3,5,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,242 2 1011 985 20 6 0 0 0 c1
    Bệnh đốm sọc VK 0,767 8 1030 856 153 21 0 0 0 c1,3
    Chuột 0,333 2 0            
    Rầy các loại 35,333 360 115 0 10 15 30 35 25 T4,T5,TT
Lúa muộn trà 2 2110 Bệnh bạc lá 0,883 8 1042 950 80 12 0 0 0 c1,3
    Bệnh khô vằn 2,8 26 128,791 65,7 63,09 63,09 63,09 531 385 110 36 0 0 0 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,217 2 1008 982 21 5 0 0 0 c1
    Bệnh đốm sọc VK 0,517 8 1004 921 75 8 0 0 0 c1,3
    Chuột 0,358 2 0            
    Rầy các loại 30,667 240 106 0 10 13 30 33 20 T4,T5,TT
Chè 1574 Bọ cánh tơ 0,767 4 0            
    Bọ xít muỗi 0,633 3 0            
    Nhện đỏ 0,733 4 0            
    Rầy xanh 1,033 6 18,708 18,708 0            
Ngô 615 Bệnh khô vằn 1,533 8 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,713 4 44,164 36,735 7,43 7,43 7,43 0