Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16.Huyện Hạ Hòa. Tuần 16 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1850
Bệnh bạc lá
1,417
18
37,796
37,796
37,796
37,796
1022
827
180
15
0
0
0
c1,3
Bệnh khô vằn
4,017
45
233,737
130,296
92,5
10,941
103,441
103,441
513
275
108
85
45
0
0
c3,5,7
Bệnh đạo ôn lá
0,242
2
1011
985
20
6
0
0
0
c1
Bệnh đốm sọc VK
0,767
8
1030
856
153
21
0
0
0
c1,3
Chuột
0,333
2
0
Rầy các loại
35,333
360
115
0
10
15
30
35
25
T4,T5,TT
Lúa muộn trà 2
2110
Bệnh bạc lá
0,883
8
1042
950
80
12
0
0
0
c1,3
Bệnh khô vằn
2,8
26
128,791
65,7
63,09
63,09
63,09
531
385
110
36
0
0
0
c3,5
Bệnh đạo ôn lá
0,217
2
1008
982
21
5
0
0
0
c1
Bệnh đốm sọc VK
0,517
8
1004
921
75
8
0
0
0
c1,3
Chuột
0,358
2
0
Rầy các loại
30,667
240
106
0
10
13
30
33
20
T4,T5,TT
Chè
1574
Bọ cánh tơ
0,767
4
0
Bọ xít muỗi
0,633
3
0
Nhện đỏ
0,733
4
0
Rầy xanh
1,033
6
18,708
18,708
0
Ngô
615
Bệnh khô vằn
1,533
8
0
Sâu keo mùa Thu
0,713
4
44,164
36,735
7,43
7,43
7,43
0