Thứ Sáu, 10/1/2025

ket qua dieu tra sau benh tuan 30.Huyện Cẩm Khê. Tuần 30 - Tháng 7/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1500 Bệnh bạc lá 0            
    Bệnh sinh lý 0,967 8 0            
    Chuột 0,823 5 49,16 49,16 0            
    Rầy các loại 29,333 120 23 15 3 0 0 5 0
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,733 48 724,79 675,63 49,16 102 1 6 16 25 33 21
    Sâu đục thân 0,26 2,8 21 0 11 10 0 0 0
Lúa sớm 1000 Bệnh khô vằn 0,7 6,7 0            
    Bệnh sinh lý 1,087 11 33,75 33,75 33,75 33,75 0            
    Chuột 0,647 5,5 16,25 16,25 0            
    Rầy các loại 23,733 160 31 17 7 2 0 5 0
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,467 40 267,5 267,5 98 4 7 8 21 25 33
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1 1 11 11 0 0 0 0 0
    Sâu đục thân 0,263 3,2 13 0 7 6 0 0 0
Chè 750 Bọ xít muỗi 1,427 10 56,25 56,25 26,969 26,969 0            
    Rầy xanh 0,633 8,8 45,719 45,719 45,719 45,719 0            
Ngô 2719 Bệnh khô vằn 0,55 6,6 0            
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,91 8,7 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,1 1 0