Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
ket qua dieu tra sau benh tuan 30.Huyện Cẩm Khê. Tuần 30 - Tháng 7/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1500
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0,967
8
0
Chuột
0,823
5
49,16
49,16
0
Rầy các loại
29,333
120
23
15
3
0
0
5
0
Sâu cuốn lá nhỏ
15,733
48
724,79
675,63
49,16
102
1
6
16
25
33
21
Sâu đục thân
0,26
2,8
21
0
11
10
0
0
0
Lúa sớm
1000
Bệnh khô vằn
0,7
6,7
0
Bệnh sinh lý
1,087
11
33,75
33,75
33,75
33,75
0
Chuột
0,647
5,5
16,25
16,25
0
Rầy các loại
23,733
160
31
17
7
2
0
5
0
Sâu cuốn lá nhỏ
11,467
40
267,5
267,5
98
4
7
8
21
25
33
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,1
1
11
11
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0,263
3,2
13
0
7
6
0
0
0
Chè
750
Bọ xít muỗi
1,427
10
56,25
56,25
26,969
26,969
0
Rầy xanh
0,633
8,8
45,719
45,719
45,719
45,719
0
Ngô
2719
Bệnh khô vằn
0,55
6,6
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0,91
8,7
0
Sâu keo mùa Thu
0,1
1
0