Thứ Bảy, 28/12/2024

kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15.Huyện Hạ Hòa. Tuần 15 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1850 Bệnh bạc lá 0,967 8 3026 2365 595 61 5 0 0 c1
    Bệnh khô vằn 2,267 24 103,441 92,5 10,941 10,941 10,941 3009 1233 1426 350 0 0 0 c1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,142 2 3003 2954 49 0 0 0 0 c1
    Bệnh đốm sọc VK 1,233 16 37,796 37,796 3028 2107 856 65 0 0 0 c1,2
    Chuột 0,295 2 0            
    Rầy các loại 25,667 240 115 13 55 32 8 7 0 T2,T3
Lúa muộn trà 2 2110 Bệnh bạc lá 0,817 8 3002 2756 231 15 0 0 0 c1
    Bệnh khô vằn 1,833 16 105,5 105,5 3011 856 1502 653 0 0 0 c1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,123 2 3008 2865 131 12 0 0 0 c1
    Bệnh đốm sọc VK 0,35 8 3003 2543 452 8 0 0 0 c1
    Chuột 0,267 2 0            
    Rầy các loại 13,333 200 104 20 37 25 12 10 0 T2,T3
Chè 1754 Bọ xít muỗi 0,7 4 0            
    Rầy xanh 0,933 4 0            
Ngô 615 Bệnh khô vằn 1,2 8 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,307 2,2 36,735 36,735 0