Thứ Sáu, 10/1/2025

kết quả điều tra sâu bệnh kì 33.Huyện Cẩm Khê. Tuần 33 - Tháng 8/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1500 Bệnh khô vằn 2,89 17,6 124,79 124,79 0            
    Bệnh đốm sọc VK 0,953 12 25,21 25,21 0            
    Chuột 0,15 2,3 0            
    Rầy các loại 48 400 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,067 40 1299,58 800,42 499,16 499,16 499,16 94 20 36 31 7 0 0
    Sâu đục thân (bướm) 0,033 0,5 25,21 25,21 0            
Lúa sớm 1000 Bệnh khô vằn 4,52 22,2 216,25 116,25 100 100 100 0            
    Chuột 0,147 2,2 0            
    Rầy các loại 37,333 400 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,8 16 83,75 83,75 96 6 22 40 28 0 0
    Sâu đục thân (bướm) 0,023 0,3 16,25 16,25 0            
Chè 750 Bọ cánh tơ 0,82 5,6 45,719 45,719 0            
    Bọ xít muỗi 0,287 4,4 0            
    Rầy xanh 0,627 5,4 37,5 37,5 0            
Ngô 271,9 Bệnh khô vằn 0,66 6,6 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,33 6,6 0