Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kì 33.Huyện Cẩm Khê. Tuần 33 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1500
Bệnh khô vằn
2,89
17,6
124,79
124,79
0
Bệnh đốm sọc VK
0,953
12
25,21
25,21
0
Chuột
0,15
2,3
0
Rầy các loại
48
400
0
Sâu cuốn lá nhỏ
17,067
40
1299,58
800,42
499,16
499,16
499,16
94
20
36
31
7
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0,033
0,5
25,21
25,21
0
Lúa sớm
1000
Bệnh khô vằn
4,52
22,2
216,25
116,25
100
100
100
0
Chuột
0,147
2,2
0
Rầy các loại
37,333
400
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4,8
16
83,75
83,75
96
6
22
40
28
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0,023
0,3
16,25
16,25
0
Chè
750
Bọ cánh tơ
0,82
5,6
45,719
45,719
0
Bọ xít muỗi
0,287
4,4
0
Rầy xanh
0,627
5,4
37,5
37,5
0
Ngô
271,9
Bệnh khô vằn
0,66
6,6
0
Sâu đục thân, bắp
0,33
6,6
0