Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17.Huyện Thanh Ba. Tuần 17 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
85
Bệnh bạc lá
0,24
2
0
C1
Bệnh khô vằn
4,4
28
17
8,5
8,5
8,5
8,5
0
C3,5
Bọ xít dài
0,3
2
0
Rầy các loại
29,2
200
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
12
80
0
Lúa muộn trà 1
1400
Bệnh bạc lá
0,133
2
0
C1
Bệnh khô vằn
6,2
32
323,077
140
183,077
183,077
183,077
0
C3,5
Rầy các loại
24,267
200
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
8,533
80
0
Lúa muộn trà 2
1514
Bệnh khô vằn
4,8
28
302,8
151,4
151,4
151,4
151,4
0
C1,3
Bệnh đạo ôn lá
0,133
1,2
0
C1
Rầy các loại
11,2
120
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
4,8
40
0
Chè
1142
Bọ cánh tơ
0,8
6
67,111
67,111
0
Bọ xít muỗi
0,267
4
0
Rầy xanh
0,9
7
40,99
40,99
0
Ngô
377
Bệnh khô vằn
1,667
14
15,08
15,08
0
Sâu đục thân, bắp
1,467
12
11,31
11,31
0