Thứ Bảy, 28/12/2024

kết quả điều tra sâu bệnh kì 18.Huyện Cẩm Khê. Tuần 18 - Tháng 4/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1312 Bệnh bạc lá 0,667 12 12,653 12,653 12,653 12,653 0             c1,3
    Bệnh khô vằn 5,817 18,5 186,087 186,087 0             C3,5
    Rầy các loại 198,667 1000 25,306 25,306 243 50 72 65 31 25 0 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 20,533 120 0            
Lúa muộn trà 2 2789,5 Bệnh bạc lá 0,467 6 0             c1
    Bệnh khô vằn 8,367 29 836,85 615,982 220,868 220,868 220,868 0             C1,3,5
    Rầy các loại 343 1500 492,853 414,942 77,911 77,911 77,911 124 40 35 28 12 9 0 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 28 160 0            
Chè 552,2 Bọ cánh tơ 1,6 6 13,805 13,805 0            
    Bọ xít muỗi 1,767 8 35,363 35,363 0            
    Rầy xanh 0,9 4 0            
Ngô 589,7 Bệnh khô vằn 0,66 9,9 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3 0