Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kì 18.Huyện Cẩm Khê. Tuần 18 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1312
Bệnh bạc lá
0,667
12
12,653
12,653
12,653
12,653
0
c1,3
Bệnh khô vằn
5,817
18,5
186,087
186,087
0
C3,5
Rầy các loại
198,667
1000
25,306
25,306
243
50
72
65
31
25
0
T1,2,3
Rầy các loại (trứng)
20,533
120
0
Lúa muộn trà 2
2789,5
Bệnh bạc lá
0,467
6
0
c1
Bệnh khô vằn
8,367
29
836,85
615,982
220,868
220,868
220,868
0
C1,3,5
Rầy các loại
343
1500
492,853
414,942
77,911
77,911
77,911
124
40
35
28
12
9
0
T1,2,3
Rầy các loại (trứng)
28
160
0
Chè
552,2
Bọ cánh tơ
1,6
6
13,805
13,805
0
Bọ xít muỗi
1,767
8
35,363
35,363
0
Rầy xanh
0,9
4
0
Ngô
589,7
Bệnh khô vằn
0,66
9,9
0
Sâu đục thân, bắp
0,22
3,3
0