Chủ Nhật, 29/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 31.Huyện Thanh Ba. Tuần 31 - Tháng 8/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1242 Chuột 0,867 6 37,447 37,447 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,267 8 0             T5,N
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 2,2 16 61,333 61,333 0             C1,3
    Chuột 0,2 4 10,667 10,667 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,327 2 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,533 40 0            
Chè 1366,3 Bọ cánh tơ 1,033 7 53,993 53,993 0            
    Bọ xít muỗi 0,2 4 0            
    Nhện đỏ 0,467 8 0            
    Rầy xanh 0,867 6 13,395 13,395 0            
Ngô 412 Bệnh khô vằn 1,467 12 10,3 10,3 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,8 8 0