Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 19.Huyện Thanh Ba. Tuần 19 - Tháng 5/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
85
Bệnh bạc lá
0,16
2
0
C1
Bệnh khô vằn
1,2
16
7,994
7,994
0
C3
Rầy các loại
154
880
16,494
16,494
0
T2,3
Lúa muộn trà 1
1400
Bệnh bạc lá
0,133
2
0
C1
Bệnh khô vằn
4,067
32
227,5
140
87,5
87,5
87,5
0
C3
Rầy các loại
293,333
1800
324,423
184,423
140
140
140
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
5,6
80
0
Lúa muộn trà 2
1514
Bệnh khô vằn
4,2
28
255,455
151,4
104,055
104,055
104,055
0
C3
Bọ xít dài
0,133
2
0
Rầy các loại
342,667
2200
305,401
151,4
151,4
2,601
154,001
154,001
0
T2,3
Chè
1142
Bọ cánh tơ
0,733
4
0
Bọ xít muỗi
0,133
2
0
Nhện đỏ
0,3
5
0
Rầy xanh
0,4
4
0
Ngô
377
Bệnh khô vằn
1,8
14
15,08
15,08
0
Sâu đục thân, bắp
0,467
8
0