Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 33.Huyện Thanh Ba. Tuần 33 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1005,3
Bệnh bạc lá
0,4
4
0
C1
Bệnh khô vằn
2,467
22
63,612
60,204
3,408
3,408
3,408
0
C1
Chuột
0,267
2
0
Rầy các loại
44
400
0
T2
Sâu cuốn lá nhỏ
1,067
8
0
T4,5
Sâu đục thân
0,4
2
0
T4
Lúa sớm
1068,6
Bệnh bạc lá
0,333
4
0
C1
Bệnh khô vằn
4
28
181,148
106,86
74,288
74,288
74,288
0
C1,3
Bọ xít dài
0,2
4
11,429
11,429
0
Chuột
0,467
4
62,859
62,859
0
Rầy các loại
61,333
600
0
T2
Sâu đục thân
0,267
2
0
T4
Chè
1400
Bọ cánh tơ
0,533
4
0
Rầy xanh
0,533
4
0
Ngô
450
Bệnh khô vằn
2,133
12
34,2
34,2
0
C1,3
Chuột
0,467
4
14,4
14,4
0
Sâu đục thân, bắp
1,267
14
10,8
10,8
0
T3