Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 29.Huyện Thanh Ba. Tuần 29 - Tháng 7/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1800 Rầy các loại 2,667 32 0             2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 24 92 8 24 43 17 0 0 t2,3
Lúa sớm 1000 Bệnh sinh lý 0,4 8 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 16 43 8 23 12 0 0 0 t2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,1 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2 40 0            
    Sâu đục thân 0,067 2 0             t3
Chè 1490 Bọ cánh tơ 1,3 8 104,159 104,159 0            
    Bọ xít muỗi 0,7 7 34,602 34,602 0            
    Nhện đỏ 0,8 8 0            
    Rầy xanh 1 6 44,841 44,841 0            
Ngô 350 Bệnh khô vằn 0,5 8 0            
    Bệnh sinh lý 0,4 8 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,2 2 0