Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33.Huyện Yên Lập. Tuần 33 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2107
Bệnh khô vằn
5
20
282,764
210,7
72,064
72,064
72,064
0
C1,3
Bệnh sinh lý
0,85
11,5
72,064
72,064
0
Chuột
0,49
4
68,632
68,632
0
Rầy các loại
183,667
1200
72,064
72,064
100
12
18
26
30
14
0
T3,4,TT
Rầy các loại (trứng)
2,667
60
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3,2
16
140,695
140,695
70
15
28
17
8
2
0
T2,3
Lúa sớm
1400
Bệnh khô vằn
5,813
22
179,487
89,744
89,744
89,744
89,744
0
C1,3
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0,333
3,5
35,897
35,897
0
Rầy các loại
243
1750
89,744
35,897
53,846
53,846
53,846
105
12
18
28
35
12
0
T3,4,TT
Rầy các loại (trứng)
5,333
80
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3,2
16
89,744
89,744
63
2
15
22
18
6
0
T3,4
Chè
1250
Bọ cánh tơ
1,967
6
125
125
0
Bọ xít muỗi
2,1
7
125
125
0
Rầy xanh
1,833
6
125
125
0
Ngô
463
Bệnh khô vằn
1,2
6,6
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Sâu đục thân, bắp
0,33
3,3
0
Sâu keo mùa Thu
0,25
1,5
0