Thứ Sáu, 10/1/2025

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33.Huyện Yên Lập. Tuần 33 - Tháng 8/2020

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2107 Bệnh khô vằn 5 20 282,764 210,7 72,064 72,064 72,064 0             C1,3
    Bệnh sinh lý 0,85 11,5 72,064 72,064 0            
    Chuột 0,49 4 68,632 68,632 0            
    Rầy các loại 183,667 1200 72,064 72,064 100 12 18 26 30 14 0 T3,4,TT
    Rầy các loại (trứng) 2,667 60 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 140,695 140,695 70 15 28 17 8 2 0 T2,3
Lúa sớm 1400 Bệnh khô vằn 5,813 22 179,487 89,744 89,744 89,744 89,744 0             C1,3
    Bệnh sinh lý 0            
    Chuột 0,333 3,5 35,897 35,897 0            
    Rầy các loại 243 1750 89,744 35,897 53,846 53,846 53,846 105 12 18 28 35 12 0 T3,4,TT
    Rầy các loại (trứng) 5,333 80 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 89,744 89,744 63 2 15 22 18 6 0 T3,4
Chè 1250 Bọ cánh tơ 1,967 6 125 125 0            
    Bọ xít muỗi 2,1 7 125 125 0            
    Rầy xanh 1,833 6 125 125 0            
Ngô 463 Bệnh khô vằn 1,2 6,6 0            
    Bệnh đốm lá lớn 0            
    Sâu đục thân, bắp 0,33 3,3 0            
    Sâu keo mùa Thu 0,25 1,5 0