Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kì 19.Huyện Cẩm Khê. Tuần 19 - Tháng 5/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1312
Bệnh bạc lá
0,867
12
13,957
13,957
13,957
13,957
0
C1
Bệnh khô vằn
2,233
18
208,385
208,385
0
C3
Rầy các loại
93,333
1200
162,814
117,243
45,571
45,571
45,571
0
T3,4,5
Rầy các loại (trứng)
10,667
120
0
Lúa muộn trà 2
2789,5
Bệnh bạc lá
0,633
7
0
C1
Bệnh khô vằn
5,267
30
635,811
356,861
278,95
278,95
278,95
0
C3
Rầy các loại
188,333
1500
389,384
278,95
110,434
110,434
110,434
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
16
240
0
Chè
552,2
Bọ cánh tơ
0,383
4
0
Bọ xít muỗi
0,433
4
0
Nhện đỏ
0,217
3,5
0
Rầy xanh
0,633
4,5
0
Ngô
587,9
Bệnh khô vằn
0,633
12
20,685
20,685
0
Sâu đục thân, bắp
0,367
6
0