Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 18.Huyện Đoan Hùng. Tuần 18 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
3550
Bệnh bạc lá
1,31
24,8
82,213
53,602
28,612
82,213
82,213
0
C1,3
Bệnh khô vằn
4,445
26,4
680,166
433,102
247,064
247,064
247,064
0
C3,5,7
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đốm sọc VK
0,445
5,4
0
C1,3
Bọ xít dài
0
Chuột
0,198
2,3
0
Rầy các loại
29,5
448
96
14
21
25
27
9
0
Sâu đục thân
0
Chè
2947
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
1
6
48,49
48,49
0
Bọ xít muỗi
0,533
4
0
Nhện đỏ
0,7
4
0
Rầy xanh
0,867
6
52,251
52,251
0
Ngô
590
Bệnh khô vằn
2,2
16
24,461
24,461
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0,067
2
0
Sâu đục thân, bắp
0,067
2
0
Bưởi
2450,9
Bệnh chảy gôm
0,287
2,4
0
Bệnh loét
0,12
2,1
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0,237
2
0
Rệp sáp
0,203
2,1
0
Keo
12400
Bệnh thán thư
0
Sâu cuốn lá
0