Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19.Huyện Hạ Hòa. Tuần 19 - Tháng 5/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
1850
Bệnh bạc lá
1,3
8
0
C3
Bệnh khô vằn
4,1
38
174,059
92,5
81,559
81,559
81,559
0
C3,5,7
Rầy các loại
328
2800
125,323
103,441
10,941
10,941
43,763
21,882
21,882
134
10
15
26
33
10
40
T3,4,TT
Lúa muộn trà 2
2110
Bệnh bạc lá
1,6
16
51,445
51,445
0
C3
Bệnh khô vằn
4,833
46
150,519
84,819
54,055
11,645
65,7
42,41
23,291
0
C3,5,7
Rầy các loại
301,333
2600
131,4
108,11
11,645
11,645
46,581
23,291
23,291
144
15
27
30
32
10
30
T2,3,4,TT
Rầy các loại (trứng)
7,333
64
0
Chè
1574
Bọ cánh tơ
1,833
4
0
Bọ xít muỗi
1,967
6
28,686
28,686
0
Nhện đỏ
2,167
7
0
Rầy xanh
2,1
6
28,686
28,686
0
Ngô
615
Bệnh khô vằn
1,6
16
33,02
33,02
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu đục thân, bắp
2
18
36,735
36,735
0