Chủ Nhật, 29/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35.Huyện Yên Lập. Tuần 35 - Tháng 8/2023

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1981 Bệnh khô vằn 5,99 20,5 396,2 198,1 198,1 198,1 198,1 0             C3,5
    Rầy các loại 205,933 1480 54,742 54,742 0             T3,4
Lúa sớm 1410 Bệnh khô vằn 4,403 20,2 141 100,13 40,87 40,87 40,87 0             C3,5
    Rầy các loại 182,4 920 81,739 81,739 0             T3,4
Chè 999,3 Bọ cánh tơ 1,3 5 48,537 48,537 0            
    Bọ xít muỗi 1,033 4 0            
    Rầy xanh 1,467 4 0            
Ngô 541,3 Bệnh khô vằn 2,317 13,3 48,859 48,859 0            
    Bệnh đốm lá nhỏ 0            
    Sâu đục thân, bắp 1,763 10 29,599 29,599 0