Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 10/1/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32.Huyện Thanh Ba. Tuần 32 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1005,3
Bệnh bạc lá
0,333
4
0
C1
Bệnh khô vằn
1,733
14
43,733
43,733
0
C1
Bệnh sinh lý
0,933
8
0
Chuột
0,333
4
40,326
40,326
0
Rầy các loại
6,4
80
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
3,733
16
153,919
153,919
251,041
251,041
0
T2,3
Sâu đục thân
0,133
2
0
T3
Lúa sớm
1068,6
Bệnh bạc lá
0,267
4
0
C1
Bệnh khô vằn
4,067
26
181,148
106,86
74,288
74,288
74,288
0
C1,3
Bọ xít dài
0,067
1
0
Chuột
0,333
4
11,429
11,429
0
Rầy các loại
12,533
120
0
T3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,167
2
0
Chè
1400
Bọ cánh tơ
1
8
69,05
69,05
0
Bọ xít muỗi
0,533
4
0
Nhện đỏ
0,267
6
0
Rầy xanh
0,867
4
0
Ngô
450
Bệnh khô vằn
1,2
12
10,8
10,8
0
Sâu đục thân, bắp
1,8
14
14,4
14,4
0