STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
241
|
Carina 50EC
|
Profenofos (min 87%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
242
|
Cariza 5EC
|
Quizalofop - P - Ethyl (min 98 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/đậu tương
|
243
|
Carozate 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Sương mai/cà chua. Thán thư/dưa hấu
|
244
|
Cartaprone 5EC
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu xanh/lạc
|
245
|
Cascade 5EC
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Nhện đỏ/chè. Nhện đỏ/cây có múi. Sâu xanh da láng/lạc. Sâu xanh da láng/đậu tương
|
246
|
CAT 0.25WP
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Thuốc trừ chuột
|
Được phép sử dụng
|
Chuột/đồng ruộng
|
247
|
Catcat 250EC
|
Propiconazole (min 90 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa
|
248
|
Catcher 2EC
|
Abamectin
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Nhện đỏ/chè. Sâu vẽ bùa/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cải bó xôi
|
249
|
Caterice 5EC
|
Alpha-cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
250
|
Catex 1.8EC, 3.6EC
|
Abamectin
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Bọ trĩ/cam. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Sâu đục quả/xoài. Bọ trĩ/quýt. Nhện đỏ/quýt. Sâu vẽ bùa/quýt. Bọ trĩ/dưa chuột. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh. Sâu xanh da láng/hành. Nhện lông nhung/vải. Sâu xanh/đậu xanh
|
251
|
Catfish 70 WP
|
Niclosamide (min 96%)
|
Thuốc trừ ốc
|
Được phép sử dụng
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
252
|
Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP
|
Thiosultap - sodium (Nereistoxin) (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Bọ trĩ/xoài. Rệp/đậu tương
|
253
|
Catholis 43EC
|
Acetochlor 375 g/l + Oxyfluorfen 55g/l
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lạc
|
254
|
Cawip 7.5SC
|
Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
255
|
Cayman 25WP
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
256
|
Caymangold 33WP, 36WP
|
Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8% (16%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
257
|
Cazotil 1EC
|
Milbemectin (min 92%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
258
|
Cazyper 125SC
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Rỉ sắt/cà phê
|
259
|
Cease 2.5EC
|
Deltamethrin (min 98%)
|
Thuốc bảo quản lâm sản
|
Được phép sử dụng
|
Mọt/gỗ
|
260
|
Celbor 90 SP
|
Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric acid 36 %
|
Thuốc bảo quản lâm sản
|
Được phép sử dụng
|
Nấm/gỗ
|