Thứ Bảy, 20/4/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
321 Command 36ME Clomazone (min 88 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa
322 Compass 60 OD Cyhalofop butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
323 Compatt 55.5 WDG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
324 Comprise 60 OD Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
325 Confidor 100 SL, 200SL, 700WG Imidacloprid (min 96 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Rầy nâu/lúa. Rệp sáp/cà phê. Rệp vảy/cà phê. Rệp sáp/hồ tiêu
326 Confitin 18 EC, 36EC, 50EC, 75EC, 90EC Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Nhện đỏ/cam. Rầy chổng cánh/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Rầy bông/xoài. Sâu ăn bông/xoài. Bọ trĩ/dưa hấu. Nhện đỏ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Sâu xanh/cà chua. Bọ nhảy/cải xanh. Rệp/cải xanh. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu đục quả/đậu đũa. Bọ trĩ/nho. Sâu xanh da láng/nho. Bọ xít/vải. Nhện đỏ/vải. Sâu đục cuống quả/vải. Sâu khoang/lạc. Sâu xanh da láng/lạc. Dòi đục lá/đậu tương. Bọ trĩ/điều. Rệp/thuốc lá. Sâu khoang/thuốc lá. Sâu hồng/bông vải. Sâu xanh da láng/bông vải. Sâu róm/thông. Sâu cuốn lá/đậu xanh. Sâu xanh/đậu xanh
327 Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG Imidacloprid (min 96 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa. Rệp sáp/cà phê
328 ConSupra 050 EC Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rệp vảy/cà phê
329 Convil 10EC, 10SC Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Thán thư/xoài. Thán thư/điều. Rỉ sắt/cà phê
330 Copezin 680WP Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá/lúa. Loét sọc mặt cạo/cao su. Rỉ sắt/cà phê
331 Copforce Blue 51WP Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 % Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá chín sớm/lúa. Giả sương mai/dưa chuột. Sương mai/nho. Rỉ sắt/cà phê. Mốc sương/khoai tây
332 Copper - B 75WP Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá/lúa
333 Copper - Zinc 85WP Bordeaux 60 % + Zineb 25% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bệnh hại quả/cây ăn quả. Héo rũ/dưa hấu
334 Copperion 77WP Copper Hydroxide Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Mốc sương/khoai tây
335 Cornil 75WP, 500SC Chlorothalonil (min 98%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/khoai tây
336 Corona 6GR, 80WP Metaldehyde Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
337 Cosmos 2SL Ningnanmycin Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Hoa cúc/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Lúa von/lúa. Thối mạ/lúa. Phồng lá/chè. Đốm lá/bắp cải. Héo rũ/bắp cải. Mốc xám/bắp cải. Sương mai/bắp cải. Đốm lá/cà chua. Héo rũ/cà chua. Lở cổ rễ/cà chua. Sương mai/cà chua. Đốm lá/cải xanh. Héo rũ/cải xanh. Mốc xám/cải xanh. Sương mai/cải xanh. Thối nhũn/hành. Thán thư/ớt. Sương mai/bầu bí. Sẹo/cam. Thán thư/cam. Đốm lá/bí đao. Héo rũ/bí đao. Sương mai/bí đao. Phấn trắng/nho. Thán thư/nho. Thối nhũn/nho. Thối quả/nho. Héo rũ/cà phê. Rỉ sắt/cà phê. Rụng quả/cà phê. Thán thư/điều. Khô bông/điều. Phấn trắng/xoài. Thán thư/xoài. Thối quả/xoài. Héo rũ/lạc. Héo rũ/đậu tương. Vàng lá/hoa cúc. Chết chậm/hồ tiêu. Chết nhanh/hồ tiêu. Thối quả/Nhãn. Thối quả/Vải. Sẹo/Chanh. Thán thư/Chanh. Lở cổ rễ/dưa hấu. Sương mai/dưa hấu. khô thân/dưa hấu. Thối nhũn/Tỏi
338 Cottonex 50SC Fluometuron (min 94 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/bông vải
339 Co-trihex 280SC Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Thán thư/cà phê
340 Coumafen 0.005% wax block Flocoumafen (min 97.8%) Thuốc trừ chuột Được phép sử dụng