STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
321
|
Command 36ME
|
Clomazone (min 88 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa
|
322
|
Compass 60 OD
|
Cyhalofop butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
323
|
Compatt 55.5 WDG
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
324
|
Comprise 60 OD
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
325
|
Confidor 100 SL, 200SL, 700WG
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Rầy nâu/lúa. Rệp sáp/cà phê. Rệp vảy/cà phê. Rệp sáp/hồ tiêu
|
326
|
Confitin 18 EC, 36EC, 50EC, 75EC, 90EC
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Nhện đỏ/cam. Rầy chổng cánh/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Rầy bông/xoài. Sâu ăn bông/xoài. Bọ trĩ/dưa hấu. Nhện đỏ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Sâu xanh/cà chua. Bọ nhảy/cải xanh. Rệp/cải xanh. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu đục quả/đậu đũa. Bọ trĩ/nho. Sâu xanh da láng/nho. Bọ xít/vải. Nhện đỏ/vải. Sâu đục cuống quả/vải. Sâu khoang/lạc. Sâu xanh da láng/lạc. Dòi đục lá/đậu tương. Bọ trĩ/điều. Rệp/thuốc lá. Sâu khoang/thuốc lá. Sâu hồng/bông vải. Sâu xanh da láng/bông vải. Sâu róm/thông. Sâu cuốn lá/đậu xanh. Sâu xanh/đậu xanh
|
327
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa. Rệp sáp/cà phê
|
328
|
ConSupra 050 EC
|
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rệp vảy/cà phê
|
329
|
Convil 10EC, 10SC
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Thán thư/xoài. Thán thư/điều. Rỉ sắt/cà phê
|
330
|
Copezin 680WP
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Vàng lá/lúa. Loét sọc mặt cạo/cao su. Rỉ sắt/cà phê
|
331
|
Copforce Blue 51WP
|
Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 %
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Vàng lá chín sớm/lúa. Giả sương mai/dưa chuột. Sương mai/nho. Rỉ sắt/cà phê. Mốc sương/khoai tây
|
332
|
Copper - B 75WP
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Vàng lá/lúa
|
333
|
Copper - Zinc 85WP
|
Bordeaux 60 % + Zineb 25%
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bệnh hại quả/cây ăn quả. Héo rũ/dưa hấu
|
334
|
Copperion 77WP
|
Copper Hydroxide
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Mốc sương/khoai tây
|
335
|
Cornil 75WP, 500SC
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Sương mai/khoai tây
|
336
|
Corona 6GR, 80WP
|
Metaldehyde
|
Thuốc trừ ốc
|
Được phép sử dụng
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
337
|
Cosmos 2SL
|
Ningnanmycin
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Hoa cúc/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Lúa von/lúa. Thối mạ/lúa. Phồng lá/chè. Đốm lá/bắp cải. Héo rũ/bắp cải. Mốc xám/bắp cải. Sương mai/bắp cải. Đốm lá/cà chua. Héo rũ/cà chua. Lở cổ rễ/cà chua. Sương mai/cà chua. Đốm lá/cải xanh. Héo rũ/cải xanh. Mốc xám/cải xanh. Sương mai/cải xanh. Thối nhũn/hành. Thán thư/ớt. Sương mai/bầu bí. Sẹo/cam. Thán thư/cam. Đốm lá/bí đao. Héo rũ/bí đao. Sương mai/bí đao. Phấn trắng/nho. Thán thư/nho. Thối nhũn/nho. Thối quả/nho. Héo rũ/cà phê. Rỉ sắt/cà phê. Rụng quả/cà phê. Thán thư/điều. Khô bông/điều. Phấn trắng/xoài. Thán thư/xoài. Thối quả/xoài. Héo rũ/lạc. Héo rũ/đậu tương. Vàng lá/hoa cúc. Chết chậm/hồ tiêu. Chết nhanh/hồ tiêu. Thối quả/Nhãn. Thối quả/Vải. Sẹo/Chanh. Thán thư/Chanh. Lở cổ rễ/dưa hấu. Sương mai/dưa hấu. khô thân/dưa hấu. Thối nhũn/Tỏi
|
338
|
Cottonex 50SC
|
Fluometuron (min 94 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/bông vải
|
339
|
Co-trihex 280SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa. Thán thư/cà phê
|
340
|
Coumafen 0.005% wax block
|
Flocoumafen (min 97.8%)
|
Thuốc trừ chuột
|
Được phép sử dụng
|
|