Thứ Hai, 20/5/2024

Thông báo sâu bệnh kì 19 (Số 19/2024). Thanh Ba.

Tuần 19. Tháng 5/2024. Ngày 07/05/2024
Từ ngày: 06/05/2024. Đến ngày: 12/05/2024

CHI CỤC TT VÀ BVTV PHÚ THỌ

TRẠM TT VÀ BVTV THANH BA

Số: 19/ TBK - TT&BVTV

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

 


                  Thanh Ba, ngày 7 tháng 5 năm 2024

 

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY

 (Từ ngày 06 tháng 5 năm 2024 đến ngày 12 tháng 5 năm 2024)

Kính gửi: Chi cục TT&BVTV Phú Thọ

I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:

1, Thời tiết

- Nhiệt độ trung bình: 250C; Cao: 33 0C; Thấp: 220C

- Độ ẩm trung bình:………………Cao:………, Thấp:……………

- Lượng mưa: Tổng số……………………………,cây trồng.

Trong kỳ có mưa cây trồng  sinh trưởng phát triển bình thường.

2,Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

- Lúa xuân sớm: Diện tích 85 ha: GĐST: chín

- Lúa xuân muộn trà 1: Diện tích 1400 ha: GĐST: Chín sữa – chín sáp

- Lúa xuân muộn trà 2: Diện tích 1514 ha: GĐST: Phơi màu – chín sữa

- Chè: Diện tích 1142 ha: GĐST: PT búp

- Ngô xuân: Diện tích 377 ha: GĐST: Làm hạt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Lúa xuân sớm

Bệnh bạc lá

0.16

2.00

C1

Bệnh khô vằn

1.20

16.00

C3

Rầy các loại

154.00

880.00

T2,3

Lúa xuân muộn trà 1

Bệnh bạc lá

0.133

2.00

C1

Bệnh khô vằn

4.067

32.00

C3

Rầy các loại

293.333

1800.00

T2,3

Rầy các loại (trứng)

5.60

80.00

 

Lúa xuân muộn trà 2

Bệnh khô vằn

4.20

28.00

C3

Bọ xít dài

0.133

2.00

 

Rầy các loại

342.667

2200.00

T2,3

Chè

Bọ cánh tơ

0.733

4.00

 

Bọ xít muỗi

0.133

2.00

 

Nhện đỏ

0.30

5.00

 

Rầy xanh

0.40

4.00

 

Ngô

Bệnh khô vằn

1.80

14.00

 

Sâu đục thân, bắp

0.467

8.00

 

 

 

 

 

III/  DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

 

Cao

 

Trứng

 

Sâu non

 

Nhộng

 

Trưởng thành 

Tổng số

 

 

 

0

1

2

5

7

9

 

 

 

Bệnh bạc lá

Lúa xuân sớm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.16

2.00

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.20

16.00

 

 

 

 

 

 

 

Rầy các loại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

154.00

880.00

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh bạc lá

Lúa xuân muộn trà 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.133

2.00

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.067

32.00

 

 

 

 

 

 

 

Rầy các loại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

293.33

1800.00

 

 

 

 

 

 

 

Rầy các loại (trứng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.60

80.00

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh khô vằn

Lúa xuân muộn trà 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.20

28.00

 

 

 

 

 

 

 

Bọ xít dài

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.133

2.00

 

 

 

 

 

 

 

Rầy các loại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

342.66

2200.00

 

 

 

 

 

 

 

Bọ cánh tơ

Chè

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.733

4.00

 

 

 

 

 

 

 

Bọ xít muỗi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.133

2.00

 

 

 

 

 

 

 

Nhện đỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.30

5.00

 

 

 

 

 

 

 

Rầy xanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.40

4.00

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh khô vằn

Ngô

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.80

14.00

 

 

 

 

 

 

 

Sâu đục thân, bắp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.467

8.00

 

 

 

 

 

 

 

 

IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

Số thứ tự

Tên dịch hại

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

1

Bệnh bạc lá

Lúa xuân sớm

0.16

2.00

 

 

 

 

 

 

 

2

Bệnh khô vằn

1.20

16.00

7.994

7.994

 

 

 

 

 

3

Rầy các loại

154.00

880.00

16.494

16.494

 

 

 

 

 

4

Bệnh bạc lá

Lúa xuân muộn trà 1

0.133

2.00

 

 

 

 

 

 

 

5

Bệnh khô vằn

4.067

32.00

227.50

227.50

 

 

 

87.50

 

6

Rầy các loại

293.33

1800.00

324.423

324.423

 

 

 

140.00

 

7

Rầy các loại (trứng)

5.60

80.00

 

 

 

 

 

 

 

8

Bệnh khô vằn

Lúa xuân muộn trà 2

4.20

28.00

255.455

255.455

 

 

 

104.05

 

9

Bọ xít dài

0.133

2.00

 

 

 

 

 

 

 

10

Rầy các loại

342.66

2200.00

305.401

305.401

2.6

 

 

154.00

 

11

Bọ cánh tơ

   Chè

0.733

4.00

 

 

 

 

 

 

 

12

Bọ xít muỗi

0.133

2.00

 

 

 

 

 

 

 

13

Nhện đỏ

0.30

5.00

 

 

 

 

 

 

 

14

Rầy xanh

0.40

4.00

 

 

 

 

 

 

 

15

Bệnh khô vằn

Ngô

1.80

14.00

15.08

15.08

 

 

 

 

 

16

Sâu đục thân, bắp

0.467

8.00

 

 

 

 

 

 

 

 

Bottom of Form


 

 

 


V/ Nhận xét

            * Tình hình sinh vật gây hại:.

- Trên lúa xuân: Rầy các loại gây gây hại nhẹ đên trung bình, cục bộ hại nặng. Bệnh khô vằn gây hại nhẹ đến trung bình. Bệnh bạc lá, bọ xít dài gây hại rải rác.

- Trên ngô xuân: Bệnh khô vằn gây hại nhẹ. Sâu đục thân đục bắp gây hại rải rác.

-Trên cây chè: Rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ gây hại rải rác.

    *Dự kiến thời gian tới:

      - Trên lúa: Bệnh khô vằn, rầy các loại gây hại nhẹ đến trung bình, cục bộ hại nặng. Bọ xít dài, chuột, bệnh bạc lá gây hại nhẹ.

- Trên ngô xuân: Sâu đục thân đục bắp, bệnh khô vằn, bệnh đốm lá gây hại rải rác.

-Trên cây chè: Rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ gây hại nhẹ.

* Biện pháp xử lý:

          Tiếp tục theo dõi các đối tượng sâu bệnh hại, phòng trừ các đối tượng sâu bệnh vượt ngưỡng. Tiếp tục diệt chuột bằng biện pháp tổng hợp.

 

                                                                  Thanh Ba, ngày 07 tháng 5 năm 2024

 

Người tập hợp

 

 

Đỗ ánh Nguyệt

 

Trưởng Trạm

 

 

   Nguyễn Bá Tân 

 

Thông báo sâu bệnh khác

Tiêu đề Huyện Từ ngày Đến ngày
Thông báo sâu bệnh kì ngày 07.5.2024 - 5/2024 Thanh Ba
thông báo sâu bệnh kỳ 18 - 4/2024 Thanh Ba 29/04/2024 05/05/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 17 - 4/2024 Thanh Ba 22/04/2024 28/04/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 16 - 4/2024 Thanh Ba 15/04/2024 21/04/2024
Thông báo tình hình sinh vật gây hại kì 15 - 4/2024 Thanh Ba 08/04/2024 14/04/2024
Thông báo sâu bệnh tháng 3, dự báo sâu bệnh tháng 4 - 4/2024 Thanh Ba
Thông báo sâu bệnh kỳ 14 - 4/2024 Thanh Ba 01/04/2024 07/04/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 13 - 3/2024 Thanh Ba 25/03/2024 31/03/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 12 - 3/2024 Thanh Ba 18/03/2024 24/03/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 11 - 3/2024 Thanh Ba 11/03/2024 17/03/2024