I.
TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG
1.
Thời tiết
Nhiệt độ trung bình: 27-380C; Cao: 380C; Thấp: 270C
Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:...............
Lượng mưa: tổng số: …………………………………….................
Nhận xét khác: Trong tuần, thời tiết nắng nóng, cây trồng sinh trưởng,
phát triển bình
thường.
2. Giai đoạn sinh trưởng của
cây trồng và diện tích canh tác
+ Lúa trung: 1740 ha. GĐST: Bén rễ hồi xanh
+ Lúa sớm: 1160 ha. GĐST: Hồi xanh -
đẻ nhánh.
+ Cây Ngô: Diện tích: 610 ha; Giống: CP511, CP512, các giống biến đổi
gen, Ngô nếp, …. GĐST: 3-5 lá.
+ Cây chè: Diện tích: 2500 ha, Giống: PH1, LDP1, LDP2, Trung Du,…GĐST: Nảy
búp - Phát triển búp.
+ Cây lâm nghiệp: Diện tích: 80.167 ha; GĐST: phát triển
thân cành.
BẪY ĐÈN
Loại bẫy: Bẫy Đèn
Tên dịch hại
|
Số lượng trưởng
thành/bẫy
|
Đêm 3/7
|
Đêm 4/7
|
Đêm 5/7
|
Đêm 6/7
|
Đêm 7/7
|
Đêm 8/7
|
Đêm 9/7
|
Rầy Lưng Trắng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Rầy nâu nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đục thân 2 chấm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cuốn lá nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống
và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2,%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp
bệnh phổ biến
|
Trung bình
|
Cao
|
Chè
|
Bọ
cánh tơ
|
2.9
|
5
|
|
Bọ
xít muỗi
|
2.5
|
5
|
|
|
Nhện
đỏ
|
1.5
|
4
|
|
|
Rầy
xanh
|
1.1
|
4
|
|
Lúa sớm
|
Ruồi
đục nõn
|
2
|
10
|
|
Sâu
cuốn lá nhỏ
|
1.3
|
7
|
T3,4
|
Lúa trung
|
OBV
|
0.3
|
2
|
|
Sâu
cuốn lá nhỏ
|
3.7
|
7
|
T3,4
|
Tên dịch hại
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tổng số cáthể điều tra
|
Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh
|
Mật độ hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
NN
|
TT
|
TB
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
TT
|
Tổng số
|
Bọ cánh tơ
|
Chè
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
2.5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn
|
Lúa sớm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
7
|
|
|
|
|
|
|
OBV
|
Lúa trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7
|
7
|
|
|
|
|
|
|
DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ
VÀ PHÂN BỐ SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
STT
|
Tên dịch hại
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích (1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Phân bố
|
Phổ biến
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ, Trung
bình
|
Nặng
|
Mất trắng
|
|
Bọ
cánh tơ
|
Chè
|
2.9
|
5
|
268.8
|
269.8
|
|
|
|
|
|
|
Bọ
xít muỗi
|
2.5
|
5
|
250
|
250
|
|
|
|
|
|
|
Nhện
đỏ
|
|
1.5
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy
xanh
|
|
1.1
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi
đục nõn
|
Lúa sớm
|
2
|
10
|
24.8
|
24.8
|
|
|
|
|
|
|
Sâu
cuốn lá nhỏ
|
1.3
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
OBV
|
Lúa trung
|
0.3
|
2
|
36.5
|
36.5
|
|
|
|
|
|
|
Sâu
cuốn lá nhỏ
|
|
3.7
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
*Tình
hình sinh vật gây hại:
+ Trên lúa: Ruồi đục nõn, OBV hại nhẹ; Sâu cuốn lá
nhỏ hại rải rác.
+
Trên Chè: Bọ xít muỗi, bọ cánh tơ hại nhẹ, rầy xanh, nhện đỏ hại rải rác..
*
Dự báo
tình hình sinh vật gây hại thời gian tới:
+
Trên Chè: Bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ cánh tơ hại nhẹ đến trung bình.
* Biện pháp
kỹ thuật phòng trừ:
Tiếp tục theo dõi các đối
tượng sâu bệnh hại trên cây trồng. chỉ phun phòng trừ những diện tích có mật độ
sâu, tỷ lệ bệnh vượt ngưỡng bằng các loại thuốc đặc hiệu có trong danh mục đăng
ký cho từng loại cây trồng.
NGƯỜI TỔNG HỢP
Nguyễn Hữu Thông
|
Ngày 09 tháng 7 năm 2024
TRƯỞNG TRẠM
Nguyễn Thị Hương Giang
|