Thứ
|
Ngày tháng
|
Hà Hải Long
|
Nguyễn Thành Chung
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
2
|
30/03
|
S: Điều tra châu chấu hại tre luồng .
C: ĐT SB trên lúa.
|
S: Điều tra châu chấu hại tre luồng .
C: ĐT SB trên lúa.
|
3
|
31/03
|
S: Làm TBSB tháng.
C: trực trạm
|
S: ĐT SB trên lúa.
C: ĐT SB trên lúa.
|
4
|
01/04
|
S: Đi dự hội thảo thuốc ở thanh ba
C: trực trạm
|
S: ĐT SB trên ngô.
C: ĐT SB trên chè.
|
5
|
02/04
|
S: Kiểm tra thuốc BVTV ở 1 s ố đại l ý.
C: trực trạm
|
S:Tổng hợp số liệu.
C: Trực trạm.
|
6
|
03/04
|
S: Trực trạm.
C: Trực trạm
|
S: Trực trạm.
C: Trực trạm.
|
7
|
04/04
|
|
|
CN
|
05/04
|
|
|