Thứ
|
Ngày tháng
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
2
|
20/04
|
S: Giao ban trạm
C: Điều tra xã Cự đống
|
S: Giao ban trạm
C: Điều tra xã Thạch khoán
|
S: Giao ban trạm
C: Điều tra xã Cự đồng
|
3
|
21/04
|
S: Tổng hợp số liệu báo cáo tháng
C:Làm và gửi báo cáo tháng, báo cáo thanh tra
|
S: Điều tra xã Võ miếu
C: Điều tra xã Thục luyện
|
S: Điều tra xã Võ miếu
C: Điều tra xã Thục luyện
|
4
|
22/04
|
S:Làm việc tại xã Tất thắng
C: Làm việc tại xã Cự thắng
|
S: Làm việc với xã tất thắng
C: làm việc với xã Cự Thắng
|
S: Làm việc tại xã Sơn Hùng
C: Tổng hợp số liệu tại cơ quan
|
5
|
23/04
|
Đi cơ sở
|
S: Tổng hợp số liệu tại cơ quan
C: Làm sổ sách
|
S: Tổng hợp số liệu tại cơ quan
C: Làm sổ sách
|
6
|
24/04
|
Trực cơ quan
|
S: Làm và gửi thông báo sâu bệnh kỳ 16
C: Xây dựng lịch công tác tuần tới
|
S: Làm và gửi thông báo sâu bệnh kỳ 16
C: Xây dựng lịch công tác tuần tới
|
7
|
25/04
|
Đi cơ sở
|
Đi cơ sở
|
Đi cơ sở
|
CN
|
26/04
|
Đi cơ sở
|
Đi cơ sở
|
Đi cơ sở
|