Thứ
|
Ngày tháng
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
(Nội dung làm việc, địa điểm)
|
2
|
25/05
|
S:Giao ban trạm
C:Làm báo cáo kết quả phòng trừ trong cao điểm T4,5
|
S: Giao ban trạm
C: Điều tra sâu bệnh chè xã Võ miếu
|
S: Giao ban trạm
C: Điều tra sâu bệnh chè xã Võ Miếu
|
3
|
26/05
|
Tổng hợp viết báo cáo sơ kết vụ xuân
|
S: Điều tra sâu bệnh chè xã Thục luyện
C: Tổng hợp số liệu tại cơ quan
|
S: Điều tra sâu bệnh chè xã Thục luyện
C: Tổng hợp số liệu tại cơ quan
|
4
|
27/05
|
Làm và gửi báo cáo sơ kết vụ xuân
|
Điều tra cây rừng
|
Điều tra cây rừng
|
5
|
28/05
|
Tổng hợp số liệu viết phương án BVTV vụ mùa 2009
|
S:Tổng hợp số liệu làm và gửi TBSB kỳ
C:Tổng hợp số liệu báo cáo đánh giá sâu bệnh trên các giống
|
S: Tổng hợp số liệu làm và gửi TBSB kỳ
C:Tổng hợp số liệu báo cáo đánh giá sâu bệnh trên các giống
|
6
|
29/05
|
Viết phương án BVTV vụ mùa 2009
|
S: Làm và gửi BC đánh giá giống
C: Xây dựng lịch công tác tuần tới
|
S: làm và gửi BC đánh giá giống
C: Xây dựng lịch công tác tuần tới
|
7
|
30/05
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
CN
|
31/05
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|