STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
621
|
Ebenzoate 5WG
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
622
|
E-bus 800WP
|
Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg
|
Thuốc trừ ốc
|
Được phép sử dụng
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
623
|
Eclinton 4WP
|
Pentacyclic triterpenoids alcaloid
|
Thuốc trừ ốc
|
Được phép sử dụng
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
624
|
Econogold 170WP
|
Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
625
|
Echo 60EC
|
Butachlor (min 93%)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa. Cỏ/lúa gieo thẳng
|
626
|
Eddy 72WP
|
Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Mốc sương/khoai tây
|
627
|
Edivil 80WP
|
Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa
|
628
|
Efferayplus 275WP
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
629
|
Effort 2.5 Paste
|
Ethephon
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
Được phép sử dụng
|
Kích thích mủ/cao su
|
630
|
Efigo 333SC, 480SC
|
Chlorothalonil 302g/l (400g/l) + Cymoxanil 1g/l (40g/l) + Metalaxyl 30g/l (40g/l)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Vàng lá chín sớm/lúa. Sương mai/cà chua
|
631
|
Efphê 25EC, 100EC, 250WP
|
Spinosad (min 96.4%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Sâu xanh bướm trắng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải
|
632
|
Eifelgold 415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 721WP, 811WP
|
Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg), (10g/kg) (1g/kg), (1g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg), (55g/kg), (710g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa
|
633
|
Ekill 25SC, 37WDG, 80WDG
|
Quinclorac (min 99 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
634
|
Elano 20EC
|
Cyhalofop-butyl (min 97 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
635
|
Elcarin 0.5SL
|
Fugous Proteoglycans
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Thối nhũn/bắp cải. Héo xanh/cà chua. Héo xanh/ớt. Héo xanh/thuốc lá
|
636
|
Elincol 12ME
|
Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5 g/l
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Nhện đỏ/cam. Sâu tơ/bắp cải
|
637
|
Ellestar 1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 20WP, 40WP
|
Polyoxin B
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Phấn trắng/xoài. Lở cổ rễ/bắp cải. Sương mai/cà chua. Phấn trắng/bầu bí. Đốm lá/lạc
|
638
|
Elsan 50 EC
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Sâu ăn lá/cây có múi. Sâu đục quả/cây có múi. Sâu vẽ bùa/cây có múi. Sâu khoang/lạc. Rệp sáp/cà phê. Rầy xanh/thuốc lá. Sâu ăn lá/thuốc lá. Rệp/bông vải. Sâu đục thân/mía
|
639
|
Elsin 500SL, 600WP
|
Nitenpyram
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
640
|
Ema 5EC
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ trĩ/dưa hấu. Bọ xít/dưa hấu. Nhện đỏ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Sâu xanh/cà chua. Sâu xanh da láng/cà chua. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Dòi đục lá/đậu tương. Sâu đục quả/đậu tương. Sâu khoang/khoai lang. Sâu xanh/đậu xanh. Sâu xanh da láng/đậu xanh
|