Chủ Nhật, 19/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
741 Fireman 800WP Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Cháy lá/lúa
742 First 20EC Fenvalerate (min 92 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa
743 Fisau 135EC Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
744 Fist 500WP Tebufenpyrad 250 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
745 Fitex 300EC Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
746 Fitri 18.5WP Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15% Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa cấy
747 Fiwin 700WP Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
748 Flame 500SC Fluazinam (min 95%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
749 Flaset 400WP Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
750 Flash 75 WP, 800WDG Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
751 Flibol 50EC, 96EC Naled (Bromchlophos) (min 93 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít hôi/lúa. Nhện đỏ/cây ăn quả
752 Flintpro 648WG Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Đốm lá/bắp cải. Đốm lá/cà chua. Thán thư/dưa chuột. Thán thư/ớt. Thán thư/xoài. Thán thư/dưa hấu
753 Florid 700WP Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
754 Flower - 95 0.3 SL a - Naphthalene Acetic Acid (a - N.A.A) + NPK + vi lượng Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/lúa. Kích thích sinh trưởng/xoài. Kích thích sinh trưởng/nhãn. Kích thích sinh trưởng/sầu riêng
755 Flykil 95EC Methyl Eugenol 90% + Naled 5% Chất dẫn dụ côn trùng Được phép sử dụng Ruồi đục quả/ổi
756 FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC Alpha - cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/lạc. Bọ xít muỗi/điều. Rệp sáp/cà phê
757 Fob 500SC Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng
758 Focal 1.9 EC, 5.5EC Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Sâu xanh da láng/đậu tương
759 Focotoc 250EC Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu khoang/lạc
760 Folcal 50WP Folpet (min 90 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Xì mủ/cao su