Chủ Nhật, 19/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
781 Fortaras 25 WG Thiamethoxam (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Rầy nâu/lúa. Rầy chổng cánh/cam. Mọt đục cành/cà phê. Rệp sáp/cà phê
782 Fortaras top 247SC Lambda-cyhalothrin 106g/l + 141g/l Thiamethoxam Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít hôi/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Rệp sáp/cà phê
783 Fortazeb 58WP, 72WP Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Mốc sương/cà chua. Loét sọc mặt cạo/cao su
784 Fortene 400EC Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa
785 Fortenone 5 WP Rotenone Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
786 Fortil 25SC Tebuconazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa
787 Fortissimo 20WP Pefurazoate (min 94%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng
788 Fortox 25EC, 50EC Alpha - cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/lạc
789 Forthane 43 SC, 80WP, 330FL Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Thán thư/bắp cải
790 Forvilnew 250SC Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Đốm vằn/lúa. Đốm lá/lạc. Đốm lá/đậu tương. Rỉ sắt/đậu tương. Rỉ sắt/cà phê. Thán thư/cà phê
791 Forvin 85WP Carbaryl (min 99.0 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu đục thân/lúa
792 Forwabit 16WP, 32 B FC Bacillus thuringiensis var.kurstaki Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu xanh/bắp cải. Sâu ăn lá/bông vải
793 Forwabuta 5G, 32EC, 60EC Butachlor (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa
794 Forwaceren 25WP Pencycuron (min 99 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Đổ ngã cây con/khoai tây
795 Forwacet 50 WP, 250SC Quinclorac (min 99 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa. Cỏ/lúa gieo thẳng
796 Forwanil 50SC, 75WP Chlorothalonil (min 98%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Sương mai/bắp cải. Đốm vòng/cà chua. Đốm nâu/lạc. Rỉ sắt/cà phê
797 Forwarat 0.05 %, 0.005 % Brodifacoum (min 91%) Thuốc trừ chuột Được phép sử dụng Chuột/đồng ruộng. Chuột/quần cư
798 Forwathion 50EC Fenitrothion (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu đục thân/lúa. Rệp/cà phê
799 Forwatrin C 44 EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa
800 Forwavil 5SC Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa