Chủ Nhật, 19/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
701 Fao-gold 525SE Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
702 Farader 125EW, 225EW Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa
703 Farmer 400SC Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng
704 Farra 100EW Cyhalofop - butyl (min 97 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
705 Farus 25SC Quinclorac (min 99 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
706 Fascist 5EC Alpha cypermethrin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
707 Fasetusa 250SC Quinclorac (min 99 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
708 Fasfix 150SL Glufosinate Ammonium (min 95 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/cà phê
709 Fasi 50WP Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
710 Fast Kill 2.5 EC Lambda -cyhalothrin (min 81%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rệp/thuốc lá
711 Fasta 160SE Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
712 Fastac 5EC Alpha - cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa. Rầy/lúa. Rệp/cà phê
713 Fastish 116WG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
714 Fastny 45EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu keo/lúa
715 Fastocid 5EC Alpha - cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
716 Fastphos 50EC Alpha-cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
717 Faxai 10SC Bispyribac - Sodium (min 93 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
718 Feat 25EC Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Nhện đỏ/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Bọ trĩ/dưa chuột. Bọ trĩ/bí xanh. Nhện đỏ/nhãn. Nhện lông nhung/nhãn. Sâu khoang/lạc
719 Feliso 360EC Fenoxanil 60g/l + Isoprothiolane 300g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
720 Fenbis 25 EC Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa. Rệp sáp/mãng cầu. Rệp/đậu tương. Bọ trĩ/điều