Chủ Nhật, 19/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
761 Folicur 250EW, 250WG, 430SC Tebuconazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá do nấm/lúa. Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa. Thán thư/điều. Đốm lá/lạc. Chết chậm/hồ tiêu
762 Folio Gold 440SC Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Mốc sương/hành
763 Folitasuper 300EC Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đốm nâu/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Đốm lá/lạc. Đốm lá/đậu tương. Rỉ sắt/cà phê
764 Folpan 50WP, 50SC Folpet (min 90 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Thán thư/xoài. Đốm lá/hành. Mốc sương/nho. Giả sương mai/dưa hấu
765 Foniduc 450SC Tebuconazole Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng
766 Fony 25SC Quinclorac (min 99 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
767 Footsure 86WG, 135WG Abamectin 45g/kg + Emamectin benzoate 41g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
768 Foraxyl 25 WP, 35WP Metalaxyl (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Rỉ sắt/đậu tương. Mốc sương/khoai tây. Sương mai/dưa hấu
769 Forbine 75WP Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
770 Forcin 50 EC Fenobucarb (BPMC) (min 96 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa. Bọ trĩ/bông vải
771 Fordo 250EC Propiconazole (min 90 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa
772 Forgon 40EC, 50EC Dimethoate (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
773 Forgrow 2.5Paste, 5Paste, 10Paste Ethephon Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích mủ/cao su. Kích thích mủ/cao su
774 Forliet 80WP Fosetyl - aluminium (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Cháy lá vi khuẩn/lúa. Sương mai/dưa hấu. Xì mủ/cam. Thối quả/nhãn. Chết nhanh/hồ tiêu. Thối nhũn/gừng. Nứt thân chảy nhựa/dưa hấu. Loét sọc mặt cạo/cao su. Sọc lá (phun)/ngô
775 Forlione 750WG Prochloraz 250g/kg + Propineb 500g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
776 Forlita 250 EW, 430SC Tebuconazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa. Đốm vòng/cà chua. Sẹo/cam. Loét/cam. Chết cây con/lạc. Đốm lá/lạc. Đốm lá/đậu tương. Đốm vòng/đậu tương
777 Forlita Gold 330EC Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa
778 Forsan 50 EC, 60 EC Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu vẽ bùa/cây có múi. Sâu đục thân/ngô
779 Fortac 5EC Alpha - cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/lạc
780 Fortamin 2SL, 3SL, 6WP Kasugamycin (min 70 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Đốm nâu/lúa. Sẹo/cam. Thán thư/xoài. Thán thư/dưa hấu. Thối nhũn/bắp cải. Đốm lá/dưa chuột. Phấn trắng/dưa chuột