Chủ Nhật, 19/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
721 Fendy 25WP Fenoxanil (min 95%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
722 Fenkill 20 EC Fenvalerate (min 92 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu đục thân/lúa. Sâu đục quả/đậu tương
723 Feno super 268WP Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
724 Fenpre 300EC Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
725 Fenrim 18.5WP Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15% Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa cấy
726 Fentac 2.0EC Alpha - cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu đục quả/đậu tương
727 Fentox 25 EC Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít dài/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu vẽ bùa/cam. Rệp sáp/cà phê
728 Ferlux 350EC Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
729 Feroly 35.5EC, 125WG Emamectin benzoate Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu tơ/bắp cải. Sâu khoang/lạc
730 Feronil 32EC Difenoconazole 12% + Fenoxanil 20% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
731 Fezmet 40 EC Dimethoate (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu ăn lá/hoa cảnh
732 Fezocet 40WP Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1% Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
733 Fiate 600SE, 666SE Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
734 Fidasuper 210EC Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
735 Fier 250SC, 500WP, 500SC Diafenthiuron (min 97 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
736 Figo 100EC Cyhalofop - butyl (min 97 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
737 Filia 525SE Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
738 Filyannong super 525SE, 535SE Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
739 Fimex 15EC, 25EC, 36EC Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Sâu vẽ bùa/cam. Rầy bông/xoài. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu xanh/dưa hấu. Sâu xanh bướm trắng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Rệp/cải xanh. Sâu khoang/đậu tương
740 Finali 575SE Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa