CHI CỤC
TT& BVTV TỈNH PHÚ THỌ
TRẠM
TT& BVTV CẨM KHÊ
Số: 33/TB-TT&BVTV
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cẩm Khê, ngày 13 tháng 8 năm 2024
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 12 tháng 8 đến ngày 18 tháng 8 năm 2024)
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG
1. Thời tiết
Nhiệt độ trung bình: 32o C; Cao: 37o C Thấp: 27oC.
Độ ẩm trung bình: 85%, Cao: 95%. Thấp: 75%.
Lượng
mưa: Tổng số: ……………………………………..
Nhận xét khác: Trời nắng nóng, có lúc có mưa rào. Cây trồng phát triển bình thường.
2. Giai đoạn sinh trưởng
của cây trồng và diện tích canh tác
- Lúa trung: 1283 ha GĐST: Đứng
cái - Làm đòng
- Lúa sớm: 997,45 ha GĐST: Làm
đòng-Trỗ
- Cây chè: 552,2 ha; GĐST: Phát triển búp.
- Cây ngô: 422,4 ha; GĐST: Làm hạt.
II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại và thiên
địch
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp bệnh
phổ biến
|
Trung bình
|
Cao
|
Lúa trung
|
Bệnh khô vằn
|
4.033
|
25.00
|
C3,5
|
Bệnh sinh lý
|
1.00
|
9.00
|
|
Chuột
|
0.30
|
3.00
|
|
Rầy các loại
|
14.667
|
200.00
|
T1,2
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
0.733
|
8.00
|
T3,4
|
Sâu đục thân
|
0.167
|
2.00
|
|
Lúa sớm
|
Bệnh khô vằn
|
4.267
|
26.00
|
C3,5
|
Bệnh sinh lý
|
0.667
|
12.00
|
|
Chuột
|
0.217
|
3.00
|
|
Rầy các loại
|
22.667
|
320.00
|
T1,2
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
0.70
|
8.00
|
T4,5
|
Sâu đục thân
|
0.233
|
2.00
|
|
Chè
|
Bọ cánh tơ
|
0.25
|
4.00
|
|
Bọ xít muỗi
|
0.25
|
4.00
|
|
Rầy xanh
|
0.283
|
4.50
|
|
Ngô
|
Bệnh khô vằn
|
1.367
|
19.00
|
|
Sâu đục thân, bắp
|
0.50
|
8.00
|
|
III. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ
DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại và thiên địch
|
Tổng số cá thể điều tra
|
Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh
|
Mật độ hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
N
|
TT
|
TB
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
Trưởng thành
|
Tổng số
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
|
|
Lúa trung
|
Bệnh khô vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.033
|
25.00
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.00
|
9.00
|
|
|
|
|
|
Chuột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.30
|
3.00
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.667
|
200.00
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.733
|
8.00
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.167
|
2.00
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm
|
Bệnh khô vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.267
|
26.00
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.667
|
12.00
|
|
|
|
|
|
Chuột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.217
|
3.00
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.667
|
320.00
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.70
|
8.00
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.233
|
2.00
|
|
|
|
|
|
Chè
|
Bọ cánh tơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.25
|
4.00
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.25
|
4.00
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.283
|
4.50
|
|
|
|
|
|
Ngô
|
Bệnh khô vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.367
|
19.00
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.50
|
8.00
|
|
|
|
|
|
IV. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ
PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại
|
Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích(1)
nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Phân bố
|
Phổ biến
|
Cao
|
Tổng
|
Nhẹ, Trung bình
|
Nặng
|
Mất trắng
|
Lúa trung
|
Bệnh khô vằn
|
4.033
|
25.00
|
256.60
|
256.60
|
|
|
|
128.30
|
Các xã,
TT
|
Bệnh sinh lý
|
1.00
|
9.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Chuột
|
0.30
|
3.00
|
16.999
|
16.999
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Rầy các loại
|
14.667
|
200.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
0.733
|
8.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Sâu đục thân
|
0.167
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Lúa sớm
|
Bệnh khô vằn
|
4.267
|
26.00
|
199.50
|
199.50
|
|
|
|
99.75
|
Các xã,
TT
|
Bệnh sinh lý
|
0.667
|
12.00
|
13.175
|
13.175
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Chuột
|
0.217
|
3.00
|
31.525
|
31.525
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Rầy các loại
|
22.667
|
320.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
0.70
|
8.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Chè
|
Sâu đục thân
|
0.233
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Bọ cánh tơ
|
0.25
|
4.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Bọ xít muỗi
|
0.25
|
4.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Rầy xanh
|
0.283
|
4.50
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Ngô
|
Bệnh khô vằn
|
1.367
|
19.00
|
28.942
|
28.942
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
Sâu đục thân, bắp
|
0.50
|
8.00
|
|
|
|
|
|
|
Các xã,
TT
|
IV. TÌNH
HÌNH DỊCH HẠI:
1. Tình hình dịch hại:
- Trên lúa mùa: Bệnh khô vằn, chuột gây hại nhẹ cục bộ ổ hại
trung bình. Sâu quấn lá nhỏ, rầy các loại, sâu đục thân bệnh sinh lý gây hại rải rác, cục bộ ổ hại nhẹ.
- Trên cây chè: Bọ cánh tơ gây hại
nhẹ, bọ xit muỗi, rầy xanh gây hại rải rác.
-
Trên cây ngô: Bệnh khô vằn gây hại nhẹ, sâu đục thân bắp hại rải rác.
2. Biện pháp xử lý:
- Đẩy mạnh việc ứng
dụng biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
- Hướng dẫn chăm sóc
và phòng trừ SVGH.
- Theo dõi, chỉ đạo
phòng trừ SVGH đến ngưỡng.
3. Dự kiến thời gian tới:
- Trên lúa mùa: Sâu cuốn lá nhỏ, bệnh
khô vằn, sâu đục thân, rầy các loại,
cào cào, châu chấu gây hại nhẹ, chuột hại cục bộ..
- Trên cây chè: Bọ cánh tơ, bọ xít muỗi gây, rầy xanh gây hại nhẹ
-
Trên cây ngô: Bệnh khô vằn, sâu đục thân bắp hại rải rác.
* Lưu ý: Chỉ sử dụng các thuốc có trong danh mục thuốc BVTV được
phép sử dụng tại Việt Nam, pha và phun theo hướng dẫn ghi trên bao bì, chú ý
đảm bảo thời gian cách ly; Khi sử dụng thuốc BVTV xong phải thu gom vỏ bao bì
đúng nơi quy định của địa phương./.
Người tập hợp
Lê Trọng Thủy
|
TRƯỞNG TRẠM
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|