Thứ Hai, 28/10/2024

Thông báo sâu bệnh kỳ 33 (Số 33/2024). Cẩm Khê.

Tuần 33. Tháng 8/2024. Ngày 13/08/2024
Từ ngày: 12/08/2024. Đến ngày: 18/08/2024

CHI CỤC TT& BVTV TỈNH PHÚ THỌ

TRẠM TT& BVTV CẨM KHÊ

 

Số: 33/TB-TT&BVTV

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

               Cẩm Khê, ngày  13 tháng 8 năm 2024

 

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 12 tháng 8 đến ngày 18 tháng 8 năm 2024)

 

 

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG

1. Thời tiết

Nhiệt độ trung bình:  32o C;  Cao: 37o C Thấp: 27oC.

Độ ẩm trung bình: 85%, Cao: 95%. Thấp: 75%.

Lượng mưa: Tổng số: ……………………………………..

Nhận xét khác: Trời nắng nóng, có lúc có mưa rào. Cây trồng phát triển bình thường.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác

- Lúa trung: 1283 ha GĐST: Đứng cái - Làm đòng

- Lúa sớm: 997,45 ha GĐST: Làm đòng-Trỗ

- Cây chè: 552,2  ha; GĐST: Phát triển búp.

- Cây ngô: 422,4 ha; GĐST: Làm hạt.

II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Lúa trung

Bệnh khô vằn

4.033

25.00

C3,5

Bệnh sinh lý

1.00

9.00

 

Chuột

0.30

3.00

 

Rầy các loại

14.667

200.00

T1,2

Sâu cuốn lá nhỏ

0.733

8.00

T3,4

Sâu đục thân

0.167

2.00

 

Lúa sớm

Bệnh khô vằn

4.267

26.00

C3,5

Bệnh sinh lý

0.667

12.00

 

Chuột

0.217

3.00

 

Rầy các loại

22.667

320.00

T1,2

Sâu cuốn lá nhỏ

0.70

8.00

T4,5

Sâu đục thân

0.233

2.00

 

Chè

­­­­­­

Bọ cánh tơ

0.25

4.00

 

Bọ xít muỗi

0.25

4.00

 

Rầy xanh

0.283

4.50

 

Ngô

Bệnh khô vằn

1.367

19.00

 

Sâu đục thân, bắp

0.50

8.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


III. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU 

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

TB 

Cao

Trứng 

Sâu non 

Nhộng 

Trưởng thành 

Tổng số 

 

0

1

3

5

7

9

 

 

Lúa trung

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.033

25.00

 

 

 

 

 

Bệnh sinh lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.00

9.00

 

 

 

 

 

Chuột

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.30

3.00

 

 

 

 

 

Rầy các loại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14.667

200.00

 

 

 

 

 

Sâu cuốn lá nhỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.733

8.00

 

 

 

 

 

Sâu đục thân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.167

2.00

 

 

 

 

 

Lúa sớm

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.267

26.00

 

 

 

 

 

Bệnh sinh lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.667

12.00

 

 

 

 

 

Chuột

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.217

3.00

 

 

 

 

 

Rầy các loại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22.667

320.00

 

 

 

 

 

Sâu cuốn lá nhỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.70

8.00

 

 

 

 

 

Sâu đục thân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.233

2.00

 

 

 

 

 

Chè

Bọ cánh tơ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.25

4.00

 

 

 

 

 

Bọ xít muỗi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.25

4.00

 

 

 

 

 

Rầy xanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.283

4.50

 

 

 

 

 

Ngô

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.367

19.00

 

 

 

 

 

Sâu đục thân, bắp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.50

8.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH                                                                                                                                                                       

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

Lúa trung

Bệnh khô vằn

4.033

25.00

256.60

256.60

 

 

 

128.30

Các xã, TT

Bệnh sinh lý

1.00

9.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Chuột

0.30

3.00

16.999

16.999

 

 

 

 

Các xã, TT

Rầy các loại

14.667

200.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Sâu cuốn lá nhỏ

0.733

8.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Sâu đục thân

0.167

2.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Lúa sớm

Bệnh khô vằn

4.267

26.00

199.50

199.50

 

 

 

99.75

Các xã, TT

Bệnh sinh lý

0.667

12.00

13.175

13.175

 

 

 

 

Các xã, TT

Chuột

0.217

3.00

31.525

31.525

 

 

 

 

Các xã, TT

Rầy các loại

22.667

320.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Sâu cuốn lá nhỏ

0.70

8.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Chè

Sâu đục thân

0.233

2.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Bọ cánh tơ

0.25

4.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Bọ xít muỗi

0.25

4.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Rầy xanh

0.283

4.50

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Ngô

Bệnh khô vằn

1.367

19.00

28.942

28.942

 

 

 

 

Các xã, TT

Sâu đục thân, bắp

0.50

8.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT


IV. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI:

1. Tình hình dịch hại:

- Trên lúa mùa: Bệnh khô vằn, chuột gây hại nhẹ cục bộ ổ hại trung bình. Sâu quấn lá nhỏ, rầy các loại, sâu đục thân bệnh sinh lý gây hại rải rác, cục bộ ổ hại nhẹ.

- Trên cây chè: Bọ cánh tơ gây hại nhẹ, bọ xit muỗi, rầy xanh gây hại rải rác.

- Trên cây ngô: Bệnh khô vằn gây hại nhẹ, sâu đục thân bắp hại rải rác.

2.  Biện pháp xử lý:

- Đẩy mạnh việc ứng dụng biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).

- Hướng dẫn chăm sóc và phòng trừ SVGH.

- Theo dõi, chỉ đạo phòng trừ SVGH đến ngưỡng.

3. Dự kiến thời gian tới:

          - Trên lúa mùa: Sâu cuốn lá nhỏ, bệnh khô vằn, sâu đục thân, rầy các loại, cào cào, châu chấu gây hại nhẹ, chuột hại cục bộ..

- Trên cây chè: Bọ cánh tơ, bọ xít muỗi gây, rầy xanh gây hại nhẹ

- Trên cây ngô: Bệnh khô vằn, sâu đục thân bắp hại rải rác.

* Lưu ý: Chỉ sử dụng các thuốc có trong danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam, pha và phun theo hướng dẫn ghi trên bao bì, chú ý đảm bảo thời gian cách ly; Khi sử dụng thuốc BVTV xong phải thu gom vỏ bao bì đúng nơi quy định của địa phương./.

 

Người tập hợp

 

 

 

 

 

 

Lê Trọng Thủy

               TRƯỞNG TRẠM

 

 

 

 

 

 

                 Nguyễn Thị Ngọc Ánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông báo sâu bệnh khác

Tiêu đề Huyện Từ ngày Đến ngày
Thông báo 7 ngày - 8/2024 Cẩm Khê 01/08/2024 08/08/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 32 - 8/2024 Cẩm Khê 05/08/2024 11/08/2024
Thông báo 7 ngày - 8/2024 Cẩm Khê 26/07/2024 01/08/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 31 - 7/2024 Cẩm Khê 29/07/2024 04/08/2024
Thông báo 7 ngày - 7/2024 Cẩm Khê 19/07/2024 26/07/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 30 - 7/2024 Cẩm Khê 22/07/2024 28/07/2024
Thông báo 7 ngày - 7/2024 Cẩm Khê 11/07/2024 18/07/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 29 - 7/2024 Cẩm Khê 15/07/2024 21/07/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 28 - 7/2024 Cẩm Khê 08/07/2024 14/07/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 27 - 7/2024 Cẩm Khê 01/07/2024 07/07/2024