Thứ Hai, 16/6/2025

Thông báo sâu bệnh kỳ 51 (2024). Lâm Thao.

Tuần 51. Tháng 12/2024. Ngày 17/12/2024
Từ ngày: 16/12/2024. Đến ngày: 22/12/2024

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG

1. Thời tiết:

Nhiệt độ trung bình: 170C, Cao: 210C, Thấp: 90 C.

Độ ẩm trung bình: 70-75%. Cao 85% Thấp: 55%

Lượng mưa:

Nhận xét khác: Thời tiết lạnh, vào đầu tuần ngày có nắng nhẹ, hanh khô, cuối tuần nhiều mây, đêm và sáng nhiều sương, chênh lệch ngày đêm nhiều nên rau ăn lá sinh trưởng phát triển chậm.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

* Ngô đông: Diện tích: 140 ha. GĐST: Trỗ cờ, phun râu, làm hạt.

* Tổng diện tích rau màu 825 ha. Trong đó rau họ thập tự: Diện tích: 70ha. GĐST: Phát triển thân lá.

II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY

Loại bẫy: 

Tên dịch hại

Số lượng trưởng thành/bẫy

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/ tỷ lệ (con/m2, %)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Rau họ thập tự (Phát triển thân lá)

Bệnh sương mai

3,0

19,0

C1, C3

Bọ nhảy

6,2

32,0

TT

Sâu tơ

2,9

15,0

 

Ngô đông (trỗ cờ, phun râu, làm hạt)

Bệnh khô vằn

5,0

28,0

C1, C3

Bệnh đốm lá

5,7

35,0

C1,3

Rệp cờ

2,7

17,0

 

 

 

 

 

 


IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

 

Cao

 

Trứng

 

Sâu non

 

Nhộng

 

Trưởng thành 

Tổng số

 

0

1

3

5

7

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

(Từ ngày 02/12 đến ngày 08 tháng 12 năm 2024) 

Số thứ tự

Tên dịch hại

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

1

Bệnh sương mai

Rau họ thập tự

3,0

19,0

7,6

Nhẹ: 6,4

TB: 1,3

 

 

 

+6,8

1,3

Rộng

2

Bọ nhảy

6,2

32,0

7,0

Nhẹ:4,8

TB: 2,1

 

 

+ 7,0

2,1

Rộng

3

Sâu tơ

2,9

15,0

2,8

Nhẹ 2,8

 

 

+2,8

 

Hẹp

4

Khô vằn

Ngô

5,0

28,0

10,5

Nhẹ: 6,4

TB: 4,0

 

 

+7,3

4,0

Rộng

5

Bệnh đốm lá nhỏ

5,7

35,0

9,9

Nhẹ: 7,6

TB: 2,4

 

 

+ 7,3

2,4

Rộng

6

Rệp

2,7

17

2,4

Nhẹ: 2,4

 

 

+2,4

 

 

                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                       


VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự kiến thời gian tới)

1.Tình hình dịch hại:

- Trên cây ngô đông:  Bệnh khô vằn, đốm lá nhỏ gây hại nhẹ đến trung bình, Sâu đục thân, đục bắp, rệp gây hại rải rác.

- Trên rau họ thập tự: Bọ nhảy,bệnh sương mai gây hại nhẹ đến trung bình. Bệnh thối nhũn, đốm vòng, sâu tơ gây hại rải rác.

2.Biện  pháp xử lý:

 - Theo dõi các đối tượng sâu, bệnh hại để chủ động phòng trừ kịp thời. Trên rau họ thập tự, khi phát hiện bọ nhảy gây hại có mật độ cây bị hại từ  trên 30% cây; Sâu tơ trên 30 con/m2, Bệnh sương mai có tỷ lệ hại từ trên 10% số cây hại;  Trên cây ngô: Bệnh khô vằn gây hại tỷ lệ từ 20% cây hại; Bệnh đốm lá từ 30% lá hại  thì phun phòng trừ bằng các loại thuốc đặc hiệu, có trong danh mục thuốc được sử dụng.

- Tích cực diệt chuột bằng các biện pháp tổng hợp.

3. Dự kiến thời gian tớí:

- Trên ngô: Bệnh khô vằn, bệnh đốm lá, bệnh gỉ sắt, Sâu đục thân gây hại nhẹ đến trung bình. Chuột gây hại rải rác.

- Trên rau: Bệnh sương mai, bọ nhảy, sâu tơ gây hại nhẹ đến trung bình. Bệnh thối nhũn, đốm vòng gây hại rải rác.

Thông báo sâu bệnh khác

Tiêu đề Huyện Từ ngày Đến ngày
Thông báo sâu bệnh tháng 11 - Dự báo sâu bệnh tháng 12/2024 - 12/2024 Lâm Thao 01/12/2024 31/12/2024
Thông báo sâu bệnh ky 50 - 12/2024 Lâm Thao 09/12/2024 15/12/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 49 - 12/2024 Lâm Thao 02/12/2024 08/12/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 48 - 11/2024 Lâm Thao 25/11/2024 01/12/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 47 - 11/2024 Lâm Thao 18/11/2024 24/11/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 46 - 11/2024 Lâm Thao 11/11/2024 17/11/2024
Thông báo sâu bệnh tháng 10 - Dự báo sâu bệnh tháng 11/2024 - 11/2024 Lâm Thao 01/11/2024 30/11/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 45 - 11/2024 Lâm Thao 04/11/2024 10/11/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 44 - 10/2024 Lâm Thao 28/10/2024 03/11/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 43 - 10/2024 Lâm Thao 21/10/2024 27/10/2024