CHI CỤC TT&BVTV PHÚ THỌ TRẠM TT VÀ BVTV THANH SƠN Số: 01/TBK | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 06 tháng 01 năm 2025 đến ngày 12 tháng 01 năm 2025)
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG
1. Thời tiết
Nhiệt độ trung bình: 13-240C; Cao: 320C; Thấp: 180C
Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:...............
Lượng mưa: tổng số: …………………………………….................
Nhận xét khác: Trong tuần, thời tiết có nắng, cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường .
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác
+ Cây lúa: Làm đất vụ xuân: 3.055 ha; Gieo mạ: 11.5 ha.
+ Cây Ngô: Diện tích: 950 ha; Giống: CP511, CP512, các giống biến đổi gen, Ngô nếp, …. GĐST: Thu hoạch.
+ Rau: Diện tích: 380ha; GĐST: Mới gieo, mới trồng – thu hoạch.
+ Cây chè: Diện tích: 2500 ha, Giống: PH1, LDP1, LDP2, Trung Du,…GĐST: Đốn đông.
+ Cây lâm nghiệp: Diện tích: 80.167 ha; GĐST: phát triển thân cành.
BẪY ĐÈN Loại bẫy: Bẫy Đèn
Tên dịch hại | Số lượng trưởng thành/bẫy |
Đêm 17/9 | Đêm 18/9 | Đêm 19/9 | Đêm 20/9 | Đêm 21/9 | Đêm 22/9 | Đêm 23/9 |
Rầy Lưng Trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rầy nâu nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đục thân 2 chấm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cuốn lá nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng | Tên dịch hại | Mật độ/tỷ lệ (con/m2,%) | Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến |
Trung bình | Cao |
Rau | Bệnh sương mai | 2.3 | 15 |
|
Bọ nhảy | 0.8 | 4 |
|
Sâu xanh | 1.133 | 7 |
|
Tên dịch hại | Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng | Tổng số cáthể điều tra | Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh | Mật độ hoặc chỉ số | Ký sinh (%) | Chết tự nhiên (%) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | NN | TT | TB | Cao | Trứng | Sâu non | Nhộng | TT | Tổng số |
Bệnh sương mai | Rau | | | | | | | | | | 2.3 | 15 | | | | | | |
Bọ nhảy | | | | | | | | | | 0.8 | 4 | | | | | | |
Sâu xanh | | | | | | | | | | 1.133 | 7 | | | | | | |
DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
STT | Tên dịch hại | Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng | Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%) | Diện tích nhiễm (ha) | Diện tích (1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
Phổ biến | Cao | Tổng số | Nhẹ, Trung bình | Nặng | Mất trắng |
1 | Bệnh sương mai | Rau | 2.3 | 15 | 8.444 | 8.444 | | | | | |
2 | Bọ nhảy | 0.8 | 4 | | | | | | | |
3 | Sâu xanh | 1.133 | 7 | 25.333 | 25.333 | | | | | |
*Tình hình sinh vật gây hại:
+ Rau: Bệnh sương mai, sâu xanh hại nhẹ; bọ nhảy hại rải rác.
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ: Phun phòng trừ các đối tượng dịch hại bằng các loại thuốc đặc hiệu có trong danh mục khi đến ngưỡng.
NGƯỜI TỔNG HỢP Nguyễn Thị Thúy Hằng | Ngày 7 tháng 01 năm 2025 TRƯỞNG TRẠM Nguyễn Thị Hương Giang |