Thứ Bảy, 20/4/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
21 Bayleton 250 EC Triadimefon Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Rỉ sắt/cà phê. Phấn trắng/Rau họ thập tự
22 Bayluscide 70WP Niclosamide (min 96%) Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
23 Bayoc 750WP Niclosamide (min 96%) Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
24 Bazan 5H Cartap (min 97%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu đục thân/lúa
25 BB - Tigi 5 H Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 % Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
26 Bé bụ 30WP Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10% Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
27 Beam 75WP Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
28 Beammy-kasu 400SC, 450WG, 500SC, 750WG, 780WG, 800WG Kasugamycin 18g/l (10g/kg), (20g/l), (20g/kg), (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 382g/l (440g/kg), (480g/l), (730g/kg), (760g/kg), (770g/kg), Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa
29 Be-amusa 810WP Azoxystrobin 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
30 Beamvil-super 250SC Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
31 Beansuperusa 80WP Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
32 Bebahop 40WP Gibberellic acid Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/lúa. Kích thích sinh trưởng/chè. Kích thích sinh trưởng/bắp cải. Kích thích sinh trưởng/cà chua. Kích thích sinh trưởng/dưa chuột. Kích thích sinh trưởng/hoa hồng
33 Becano 500SC Indaziflam (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/cao su. Cỏ/cà phê
34 Bee-tt 500WP Cyfluthrin 300g/kg + Dinotefuran 200g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
35 Belazole 75WP Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
36 Bell 50WP Benomyl 25 % + Mancozeb 25 % Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá/lúa
37 Bellkute 40WP Iminoctadine (min 93%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá/lúa. Phấn trắng/hoa hồng
38 Bellus 0.005 AB Bromadiolone (min 97%) Thuốc trừ chuột Được phép sử dụng
39 Bemab 20EC, 40WG, 52WG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
40 Bemgold 750WP Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa