CHI CỤC TT& BVTV PHÚ THỌ TRẠM TT&BVTV HẠ HÒA Số: 36/TBK – TT&BVTV | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc Hạ Hòa, ngày 05 tháng 9 năm 2023 |
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 04 tháng 9 năm 2023 đến ngày 10 tháng 9 năm 2023)
Kính gửi: Chi cục TT&BVTV Phú Thọ
I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:
1, Thời tiết:
- Nhiệt độ trung bình: 25-320C ; Cao 340C; thấp 240C. ẩm độ 77-85%.
- Trong kỳ Trời mưa giông rải rác. Cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường.
2, Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:
- Lúa mùa sớm : 1167ha; GĐST: ném ngang- chín sáp; Giống: NƯ 838, NƯ số 7, TX 111, TBR 225, T.ưu 8, HT1, nếp, …
- Lúa mùa trung: 1705ha; GĐST: trỗ- ném ngang.
; Giống: Thuỵ hương 308, TX 111,CT 16, Lai thơm 6. Thiên ưu 8, J02, nếp…
-Ngô : 455 ha. GĐST: đang thu hoạch ; Giống: NK 4300, DK 6919, CP 511, CP512, nếp,
- Chè : 1699.4 ha. GĐST: thu hái búp. Giống: LDP1, LDP2, PH8, PH9, PH11,…
- Cây lâm nghiệp: Diện tích: 13.653,69 ha; giống: Keo, keo tai tượng, ...
II/ TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng | Tên dịch hại và thiên địch | Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%) | Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến |
Trung bình | Cao |
Lúa trung (trỗ- ném ngang) | Bệnh bạc lá | 1.80 | 26.00 | |
Bệnh khô vằn | 5.067 | 36.00 | |
Bệnh đốm sọc VK | 0.80 | 16.00 | |
Rầy các loại | 111.667 | 1300.00 | |
Rầy các loại (trứng) | 1.60 | 16.00 | |
Sâu đục thân | 0.133 | 2.00 | |
Lúa Sớm (ném ngang- chín sáp) | Bệnh bạc lá | 2.60 | 16.00 | |
Bệnh khô vằn | 2.80 | 24.00 | |
Rầy các loại | 111.333 | 880.00 | |
Rầy các loại (trứng) | 0.80 | 16.00 | |
Sâu đục thân | 0.133 | 2.00 | |
Chè (thu hoạch búp) | Bọ cánh tơ | 1.233 | 4.00 | |
Bọ xít muỗi | 1.267 | 4.00 | |
Rầy xanh | 1.033 | 4.00 | |
III/ DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Tên dịch hại và thiên địch | Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng | Tổng số cá thể điều tra | Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh | Mật độ hoặc chỉ số | Ký sinh (%) | Chết tự nhiên (%) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | N | TT | Trung bình | Cao | Trứng | Sâu non | Nhộng | Trưởng thành | Tổng số | | |
0 | 1 | 3 | 5 | 7 | 9 | | | |
Bệnh bạc lá | Lúa trung (trỗ- ném ngang) | 0 | | | | | |
|
|
| 1.80 | 26.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn | 0 | | | | | | | |
| 5.067 | 36.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK | | | | | | | | |
| 0.80 | 16.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại | | | | | | | | |
| 111.667 | 1300.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) | | | | | | | | |
| 1.60 | 16.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân | 71 | 26 | 16 | 9 | 10 | 10 | | |
| 0.133 | 2.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh bạc lá | Lúa Sớm (ném ngang- chín sáp) | 0 | | | | | | | | | 2.60 | 16.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn | 0 | | | | | | | | | 2.80 | 24.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại | | | | | | | | | | 111.333 | 880.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) | | | | | | | | | | 0.80 | 16.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân | 52 | 16 | 12 | 6 | 9 | 9 | | | | 0.133 | 2.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ | Chè (thu hoạch búp) | 0 | | | | | | | | | 1.233 | 4.00 | | | | | | | |
Bọ xít muỗi | 0 | | | | | |
|
|
| 1.267 | 4.00 |
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh | 0 | | | | | |
|
|
| 1.033 | 4.00 |
|
|
|
|
|
|
|
IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
TT | Tên dịch hại | Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng | Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%) | Diện tích nhiễm (ha) | Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
Trung bình | Cao | Tổng số | Nhẹ | Trung bình | Nặng | Mất trắng |
1 | Bệnh bạc lá | Lúa trung (trỗ- ném ngang)) | 1.80 | 26.00 | 51.949 | 33.301 | 18.648 | | | +51,9 | 18.6 | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
2 | Bệnh khô vằn | 5.067 | 36.00 | 255.75 | 137.199 | 118.551 | | | +74 | 118.5 | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
3 | Bệnh đốm sọc VK | 0.80 | 16.00 | 18.648 | 18.648 | | | | +18,6 | | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
4 | Rầy các loại | 111 | 1300.00 | 103.898 | 85.25 | 18.648 | | | +103,8 | 18,6 | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
5 | Rầy các loại (trứng) | 1.60 | 16.00 | | | | | |
| | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
6 | Sâu đục thân | 0.133 | 2.00 | | | | | |
| | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
1 | Bệnh bạc lá | Lúa Sớm (ném ngang- chín sáp) | 2.60 | 16.00 | 31.395 | 31.395 | | | | +31 | | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
2 | Bệnh khô vằn | 2.80 | 24.00 | 67.388 | 31.395 | 35.993 | | | -36 | 35,9 | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
3 | Rầy các loại | 111 | 880.00 | 44.714 | 44.714 | | | | +44,7 | | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
4 | Rầy các loại (trứng) | 0.80 | 16.00 | | | | | |
| | Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
5 | Sâu đục thân | 0.133 | 2.00 | | | | | |
|
| Vĩnh Chân, Xuân Áng, Ấm Hạ,... |
1 | Bọ cánh tơ | Chè (thu hoạch búp) | 1.233 | 4.00 | | | | | |
| | Hương xạ,Yên Kỳ, Ấm Hạ,… |
2 | Bọ xít muỗi | 1.267 | 4.00 | | | | | |
|
| Hương xạ,Yên Kỳ, Ấm Hạ,… |
3 | Rầy xanh | 1.033 | 4.00 | | | | | | | | Hương xạ,Yên Kỳ, Ấm Hạ,… |
V/ Nhận xét:
* Tình hình sinh vật gây hại:
- Trên lúa: bệnh khô vằn, rầy các loại, bệnh bạc lá hại nhẹ đến trung bình cục bộ hại nặng; Bệnh Đốm sọc Vi Khuẩn hại nhẹ cục bộ hại trung bình; sâu đục thân, sâu cuấn lá nhỏ hại nhẹ; chuột hại cục bộ; Cào cào, châu chấu,bọ xít, sâu cuốn lá lớn,bệnh đốm nâu,bệnh sinh lý … hại rải rác.
- Trên cây chè: rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ hại nhẹ; Bệnh Đốm Nâu, bệnh đốm xám,nhện đỏ ... hại rải rác.
- Trên cây Ngô: đang thu hoạch.
* Dự kiến thời gian tới:
- Trên lúa: Bệnh khô vằn, Rầy các loại, Bệnh bạc lá hại nhẹ đến trung bình, cục bộ hại nặng; bệnh đốm sọc VK, sâu đục thân hại nhẹ; Chuột hại cục bộ; sâu cuốn lá lớn, cào cào, châu chấu, bọ xít, bệnh đốm nâu,... hại rải rác.
- Trên cây Chè: Bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ hại nhẹ, cục bộ hại trung bình; Bệnh Đốm Nâu, bệnh đốm xám, .... hại rải rác.
* Biện pháp xử lý: Tăng cường theo dõi giám sát tình hình sinh vật hại, phòng trừ các đối tượng sinh vật hại đến và vượt ngưỡng bằng các loại thuốc đặc hiệu có trong danh mục thuốc được phép sử dụng tại Việt Nam.
Người tập hợp Lương Thanh Tùng | TRẠM TRƯỞNG Đỗ Thị Thuỳ Dương |