Chủ Nhật, 6/10/2024

Thông báo sâu bệnh kì 31 (Số 31/2016). Thanh Ba.

Tuần 31. Tháng 7/2016. Ngày 26/07/2016
Từ ngày: 25/07/2016. Đến ngày: 31/07/2016

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 25  tháng 7  đến ngày 31  tháng 7  năm 2016)

Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ

I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:

1, Thời tiết:

- Nhiệt độ trung bình: 30 0C; Cao: 37 0C; Thấp: 280C,

- Độ ẩm trung bình:………………,,, Cao:………, Thấp:……………,,

- Lượng mưa: Tổng số……………………………,,cây trồng,

Trong kỳ ngày nắng nóng xen kẽ mưa giông, cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường,

2,Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

- Chè: Diện tích: 1950 ha; GĐST: Phát triển búp

- Lúa sớm: 1800 ha, GĐST: Đẻ nhánh rộ

- Lúa trung: 1400 ha, GĐST: Đẻ nhánh

II/ TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH


 

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Chè

Bọ cánh tơ

0.80

6.00

 

Rầy xanh

0.867

6.00

 

Lúa trung

Sâu cuốn lá nhỏ

7.10

54.00

T2

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.30

14.00

 

 Lúa sớm

Sâu cuốn lá nhỏ

5.333

32.00

T3

Bệnh khô vằn

0.40

8.00

C1

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.333

16.00

 

Sâu đục thân

0.067

2.00

 

 

 III/  DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

 

Cao

 

Trứng

 

Sâu non

 

Nhộng

 

Trưởng thành 

Tổng số

 

0

1

2

5

7

9

 

 

Bọ cánh tơ

Chè

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.80

6.00

 

 

 

 

 

 

Rầy xanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.867

6.00

 

 

 

 

 

 

Sâu cuốn lá nhỏ

Lúa trung

 

8

37

16

2

 

 

 

 

7.10

54.00

 

 

 

 

 

 

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.30

14.00

 

 

 

 

 

 

Sâu cuốn lá nhỏ

 Lúa sớm

 

2

32

64

17

4

 

 

 

5.333

32.00

 

 

 

 

 

 

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.40

8.00

 

 

 

 

 

 

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.333

16.00

 

 

 

 

 

 

Sâu đục thân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.067

2.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

Số thứ tự

Tên dịch hại

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

1

Bọ cánh tơ

Chè

0.80

6.00

78.588

78.588

 

 

 

 

 

2

Rầy xanh

0.867

6.00

63.039

63.039

 

 

 

 

 

3

Sâu cuốn lá nhỏ

Lúa trung

7.10

54.00

140.00

59.745

 

 

 

80.255

 

4

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.30

14.00

59.745

59.745

 

 

 

 

 

5

Sâu cuốn lá nhỏ

 Lúa sớm

5.333

32.00

168.119

168.119

 

 

 

 

 

6

Bệnh khô vằn

0.40

8.00

 

 

 

 

 

 

 

7

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.333

16.00

11.881

11.881

 

 

 

 

 

8

Sâu đục thân

0.067

2.00

 

 

 

 

 

 

 

 

Bottom of Form



 

 

 

Thông báo sâu bệnh khác

Tiêu đề Huyện Từ ngày Đến ngày
Thông báo kỳ 30 - 7/2016 Thanh Ba 18/07/2016 24/07/2016
Thông báo sâu bệnh kỳ 29 - 7/2016 Thanh Ba 11/07/2016 17/07/2016
thoong báo kỳ 28 - 7/2016 Thanh Ba 04/07/2016 10/07/2016
Báo cáo sâu bệnh kì 27 - 7/2016 Thanh Ba 27/06/2016 03/07/2016
Thông báo kỳ 26 - 6/2016 Thanh Ba 20/06/2016 26/06/2016
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 25 - 6/2016 Thanh Ba 13/06/2016 19/06/2016
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 24 - 6/2016 Thanh Ba 06/06/2016 12/06/2016
Báo cáo sâu bệnh kì 23 - 6/2016 Thanh Ba 30/05/2016 05/06/2016
Báo cáo sâu bệnh kì 22 - 5/2016 Thanh Ba 23/05/2016 29/05/2016
Báo cáo sâu bệnh kì 21 - 5/2016 Thanh Ba 16/05/2016 22/05/2016